Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scotie

Mục lục

Danh từ giống cái

(kiến trúc) đường cổ bổng (ở chân cột)

Xem thêm các từ khác

  • Scotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triết học Đon Xcốt Danh từ giống đực Triết học Đon Xcốt
  • Scotome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ám điểm Danh từ giống đực (y học) ám điểm Scotome scintillant ám điểm lập loè
  • Scotomisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự cố quên đi Danh từ giống cái (tâm lý học) sự cố quên đi
  • Scotophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ưa tối Tính từ (sinh vật học) ưa tối
  • Scottish

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy xcôtit Danh từ giống cái Điệu nhảy xcôtit
  • Scottish-terrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó săn Ê-cốt Danh từ giống đực Giống chó săn Ê-cốt
  • Scourtin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rổ ép (để bỏ quả ô-liu vào ép) Danh từ giống đực Rổ ép (để bỏ quả ô-liu vào...
  • Scout

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hướng đạo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Hướng đạo sinh Tính từ Hướng đạo Organisation scoute tổ...
  • Scout-car

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) xe bọc sắt trinh sát Danh từ giống đực (quân sự) xe bọc sắt trinh sát
  • Scoutisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tổ chức hướng đạo Danh từ giống đực Tổ chức hướng đạo
  • Scrabble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi xếp chữ xcrap Danh từ giống đực Trò chơi xếp chữ xcrap
  • Scramaison

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự hớt váng bẩn (trên mặt thủy tinh nóng chảy) Danh từ giống đực (kỹ...
  • Scramasaxe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dao chiến, đao (của người Phơ-răng) Danh từ giống đực (sử học) dao chiến,...
  • Scrap

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cao su mót (lấy trên cây cao su) Danh từ giống đực Cao su mót (lấy trên cây cao su)
  • Scraper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy cạp đất, xe cào đất Danh từ giống đực Máy cạp đất, xe cào đất
  • Scratch

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thể dục thể thao) cùng xuất phát một lúc, không được chấp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thể dục...
  • Scratcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) xóa tên (đấu thủ đến chậm hoặc vắng nhà) Ngoại động từ (thể dục...
  • Scribanne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn giấy viết gắn tủ Danh từ giống cái Bàn giấy viết gắn tủ
  • Scribe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) dân cạo giấy, ký lục 1.2 (sử học) thư lại ( Ai Cập) 1.3 (sử học) thầy...
  • Scriblage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gỡ (lông cừu, trước khi chải máy) Danh từ giống đực Sự gỡ (lông cừu, trước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top