Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scout-car

Mục lục

Danh từ giống đực

(quân sự) xe bọc sắt trinh sát

Xem thêm các từ khác

  • Scoutisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tổ chức hướng đạo Danh từ giống đực Tổ chức hướng đạo
  • Scrabble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi xếp chữ xcrap Danh từ giống đực Trò chơi xếp chữ xcrap
  • Scramaison

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự hớt váng bẩn (trên mặt thủy tinh nóng chảy) Danh từ giống đực (kỹ...
  • Scramasaxe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dao chiến, đao (của người Phơ-răng) Danh từ giống đực (sử học) dao chiến,...
  • Scrap

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cao su mót (lấy trên cây cao su) Danh từ giống đực Cao su mót (lấy trên cây cao su)
  • Scraper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy cạp đất, xe cào đất Danh từ giống đực Máy cạp đất, xe cào đất
  • Scratch

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thể dục thể thao) cùng xuất phát một lúc, không được chấp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thể dục...
  • Scratcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) xóa tên (đấu thủ đến chậm hoặc vắng nhà) Ngoại động từ (thể dục...
  • Scribanne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn giấy viết gắn tủ Danh từ giống cái Bàn giấy viết gắn tủ
  • Scribe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) dân cạo giấy, ký lục 1.2 (sử học) thư lại ( Ai Cập) 1.3 (sử học) thầy...
  • Scriblage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gỡ (lông cừu, trước khi chải máy) Danh từ giống đực Sự gỡ (lông cừu, trước...
  • Scribler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gỡ (lông cừu, trước khi chải máy) Ngoại động từ Gỡ (lông cừu, trước khi chải máy)
  • Scribomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh viết Danh từ giống cái (y học) ám ảnh viết
  • Scribouillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) dân cạo giấy Danh từ giống đực (thân mật, nghĩa xấu) dân cạo...
  • Scriniaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) nhân viên văn thư Danh từ (sử học) nhân viên văn thư
  • Scrinium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hộp văn thư Danh từ giống đực (sử học) hộp văn thư
  • Script

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) kịch bản chi tiết Danh từ giống đực écriture script ) (điện ảnh) kịch bản...
  • Script-girl

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) thư ký đạo diễn Danh từ giống cái (điện ảnh) thư ký đạo diễn
  • Scripte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 Thư ký đạo diễn (điện ảnh, truyền hình) Danh từ giống đực, danh...
  • Scripteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) viên thư lại 1.2 Người tự tay viết (cho người ta đoán chữ) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top