- Từ điển Pháp - Việt
Scrabble
Xem thêm các từ khác
-
Scramaison
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự hớt váng bẩn (trên mặt thủy tinh nóng chảy) Danh từ giống đực (kỹ... -
Scramasaxe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dao chiến, đao (của người Phơ-răng) Danh từ giống đực (sử học) dao chiến,... -
Scrap
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cao su mót (lấy trên cây cao su) Danh từ giống đực Cao su mót (lấy trên cây cao su) -
Scraper
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy cạp đất, xe cào đất Danh từ giống đực Máy cạp đất, xe cào đất -
Scratch
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thể dục thể thao) cùng xuất phát một lúc, không được chấp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thể dục... -
Scratcher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) xóa tên (đấu thủ đến chậm hoặc vắng nhà) Ngoại động từ (thể dục... -
Scribanne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn giấy viết gắn tủ Danh từ giống cái Bàn giấy viết gắn tủ -
Scribe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) dân cạo giấy, ký lục 1.2 (sử học) thư lại ( Ai Cập) 1.3 (sử học) thầy... -
Scriblage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gỡ (lông cừu, trước khi chải máy) Danh từ giống đực Sự gỡ (lông cừu, trước... -
Scribler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gỡ (lông cừu, trước khi chải máy) Ngoại động từ Gỡ (lông cừu, trước khi chải máy) -
Scribomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh viết Danh từ giống cái (y học) ám ảnh viết -
Scribouillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) dân cạo giấy Danh từ giống đực (thân mật, nghĩa xấu) dân cạo... -
Scriniaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) nhân viên văn thư Danh từ (sử học) nhân viên văn thư -
Scrinium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hộp văn thư Danh từ giống đực (sử học) hộp văn thư -
Script
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) kịch bản chi tiết Danh từ giống đực écriture script ) (điện ảnh) kịch bản... -
Script-girl
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) thư ký đạo diễn Danh từ giống cái (điện ảnh) thư ký đạo diễn -
Scripte
Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 Thư ký đạo diễn (điện ảnh, truyền hình) Danh từ giống đực, danh... -
Scripteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) viên thư lại 1.2 Người tự tay viết (cho người ta đoán chữ) Danh từ giống... -
Scripturaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc kinh thánh Tính từ Thuộc kinh thánh Style scripturaire lời văn kinh thánh -
Scriptural
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Monnaie scripturale (kinh tế) tài chính tiền tín dụng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.