Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scriniaire

Mục lục

Danh từ

(sử học) nhân viên văn thư

Xem thêm các từ khác

  • Scrinium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hộp văn thư Danh từ giống đực (sử học) hộp văn thư
  • Script

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) kịch bản chi tiết Danh từ giống đực écriture script ) (điện ảnh) kịch bản...
  • Script-girl

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) thư ký đạo diễn Danh từ giống cái (điện ảnh) thư ký đạo diễn
  • Scripte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 Thư ký đạo diễn (điện ảnh, truyền hình) Danh từ giống đực, danh...
  • Scripteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) viên thư lại 1.2 Người tự tay viết (cho người ta đoán chữ) Danh từ giống...
  • Scripturaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc kinh thánh Tính từ Thuộc kinh thánh Style scripturaire lời văn kinh thánh
  • Scriptural

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Monnaie scripturale (kinh tế) tài chính tiền tín dụng
  • Scripturale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Monnaie scripturale (kinh tế) tài chính tiền tín dụng
  • Scrobe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rãnh, hốc Danh từ giống đực (động vật học) rãnh, hốc
  • Scrofulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây huyền sâm Danh từ giống cái (thực vật học) cây huyền sâm
  • Scrofule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tạng lao 1.2 ( số nhiều) (y học, từ cũ nghĩa cũ) tràng nhạc Danh từ giống cái (y...
  • Scrofuleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) người bị tràng nhạc 1.3 (y học) người tạng lao Tính từ scrofule scrofule...
  • Scrofuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) người bị tràng nhạc 1.3 (y học) người tạng lao Tính từ scrofule scrofule...
  • Scrotal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem scrotum Tính từ (giải phẫu) xem scrotum Ligament scrotal dậy chằng bìu
  • Scrotale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem scrotum Tính từ (giải phẫu) xem scrotum Ligament scrotal dậy chằng bìu
  • Scrotum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) bìu Danh từ giống đực (giải phẫu) bìu
  • Scrubber

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị lọc khí Danh từ giống đực Thiết bị lọc khí
  • Scrupule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngại ngừng, sự đắn đo 1.2 Sự chu đáo 1.3 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) scrupule...
  • Scrupuleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đắn đo, thận trọng 1.2 Chu đáo 1.3 Phản nghĩa Indélicat. Approximativement. Tính từ Đắn đo, thận trọng...
  • Scrupuleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) chu đáo 1.2 Phản nghĩa Approx. imativement Phó từ (một cách) chu đáo Accomplir scrupuleusement son...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top