Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scrobe

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) rãnh, hốc

Xem thêm các từ khác

  • Scrofulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây huyền sâm Danh từ giống cái (thực vật học) cây huyền sâm
  • Scrofule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tạng lao 1.2 ( số nhiều) (y học, từ cũ nghĩa cũ) tràng nhạc Danh từ giống cái (y...
  • Scrofuleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) người bị tràng nhạc 1.3 (y học) người tạng lao Tính từ scrofule scrofule...
  • Scrofuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) người bị tràng nhạc 1.3 (y học) người tạng lao Tính từ scrofule scrofule...
  • Scrotal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem scrotum Tính từ (giải phẫu) xem scrotum Ligament scrotal dậy chằng bìu
  • Scrotale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem scrotum Tính từ (giải phẫu) xem scrotum Ligament scrotal dậy chằng bìu
  • Scrotum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) bìu Danh từ giống đực (giải phẫu) bìu
  • Scrubber

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị lọc khí Danh từ giống đực Thiết bị lọc khí
  • Scrupule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngại ngừng, sự đắn đo 1.2 Sự chu đáo 1.3 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) scrupule...
  • Scrupuleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đắn đo, thận trọng 1.2 Chu đáo 1.3 Phản nghĩa Indélicat. Approximativement. Tính từ Đắn đo, thận trọng...
  • Scrupuleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) chu đáo 1.2 Phản nghĩa Approx. imativement Phó từ (một cách) chu đáo Accomplir scrupuleusement son...
  • Scrupuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đắn đo, thận trọng 1.2 Chu đáo 1.3 Phản nghĩa Indélicat. Approximativement. Tính từ Đắn đo, thận trọng...
  • Scrutateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) dò xét 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người kiểm phiếu bầu Tính từ (văn học) dò xét Des...
  • Scrutatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) dò xét 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người kiểm phiếu bầu Tính từ (văn học) dò xét Des...
  • Scruter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dò xét, tìm hiểu kỹ càng 1.2 Nhìn chăm chú Ngoại động từ Dò xét, tìm hiểu kỹ càng Scruter...
  • Scrutin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ phiếu 1.2 Cuộc bỏ phiếu Danh từ giống đực Sự bỏ phiếu Scrutin de liste sự bỏ...
  • Scubac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu mùi Danh từ giống đực Rượu mùi
  • Scull

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mái chèo đôi 1.2 (thể dục thể thao) thuyền chèo mái đôi Danh từ giống đực Mái chèo...
  • Sculler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người chèo thuyền mái đôi Danh từ giống đực (thể dục thể thao)...
  • Sculptage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạm; sự khắc; sự tạc Danh từ giống đực Sự chạm; sự khắc; sự tạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top