Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scrotal

Mục lục

Tính từ

(giải phẫu) xem scrotum
Ligament scrotal
dậy chằng bìu

Xem thêm các từ khác

  • Scrotale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem scrotum Tính từ (giải phẫu) xem scrotum Ligament scrotal dậy chằng bìu
  • Scrotum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) bìu Danh từ giống đực (giải phẫu) bìu
  • Scrubber

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị lọc khí Danh từ giống đực Thiết bị lọc khí
  • Scrupule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngại ngừng, sự đắn đo 1.2 Sự chu đáo 1.3 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) scrupule...
  • Scrupuleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đắn đo, thận trọng 1.2 Chu đáo 1.3 Phản nghĩa Indélicat. Approximativement. Tính từ Đắn đo, thận trọng...
  • Scrupuleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) chu đáo 1.2 Phản nghĩa Approx. imativement Phó từ (một cách) chu đáo Accomplir scrupuleusement son...
  • Scrupuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đắn đo, thận trọng 1.2 Chu đáo 1.3 Phản nghĩa Indélicat. Approximativement. Tính từ Đắn đo, thận trọng...
  • Scrutateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) dò xét 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người kiểm phiếu bầu Tính từ (văn học) dò xét Des...
  • Scrutatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) dò xét 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người kiểm phiếu bầu Tính từ (văn học) dò xét Des...
  • Scruter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dò xét, tìm hiểu kỹ càng 1.2 Nhìn chăm chú Ngoại động từ Dò xét, tìm hiểu kỹ càng Scruter...
  • Scrutin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ phiếu 1.2 Cuộc bỏ phiếu Danh từ giống đực Sự bỏ phiếu Scrutin de liste sự bỏ...
  • Scubac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu mùi Danh từ giống đực Rượu mùi
  • Scull

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mái chèo đôi 1.2 (thể dục thể thao) thuyền chèo mái đôi Danh từ giống đực Mái chèo...
  • Sculler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người chèo thuyền mái đôi Danh từ giống đực (thể dục thể thao)...
  • Sculptage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạm; sự khắc; sự tạc Danh từ giống đực Sự chạm; sự khắc; sự tạc
  • Sculpter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chạm; khắc; tạc Ngoại động từ Chạm; khắc; tạc Sculpter un meuble chạm một đồ gỗ
  • Sculpteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà điêu khắc Danh từ giống đực Nhà điêu khắc
  • Sculptural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điêu khắc 1.2 Đẹp như tượng; đáng tạc tượng Tính từ Điêu khắc L\'art sculpturale nghệ thuật điêu...
  • Sculpturale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điêu khắc 1.2 Đẹp như tượng; đáng tạc tượng Tính từ Điêu khắc L\'art sculpturale nghệ thuật điêu...
  • Sculpture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghệ thuật điêu khắc 1.2 Tác phẩm điêu khắc Danh từ giống cái Nghệ thuật điêu khắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top