Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sculler

Mục lục

Danh từ giống đực

(thể dục thể thao) người chèo thuyền mái đôi

Xem thêm các từ khác

  • Sculptage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạm; sự khắc; sự tạc Danh từ giống đực Sự chạm; sự khắc; sự tạc
  • Sculpter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chạm; khắc; tạc Ngoại động từ Chạm; khắc; tạc Sculpter un meuble chạm một đồ gỗ
  • Sculpteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà điêu khắc Danh từ giống đực Nhà điêu khắc
  • Sculptural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điêu khắc 1.2 Đẹp như tượng; đáng tạc tượng Tính từ Điêu khắc L\'art sculpturale nghệ thuật điêu...
  • Sculpturale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điêu khắc 1.2 Đẹp như tượng; đáng tạc tượng Tính từ Điêu khắc L\'art sculpturale nghệ thuật điêu...
  • Sculpture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghệ thuật điêu khắc 1.2 Tác phẩm điêu khắc Danh từ giống cái Nghệ thuật điêu khắc...
  • Scurra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tên hề (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tên hề (cổ La Mã)
  • Scute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thuyền đánh cá Hà Lan Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thuyền...
  • Scutellaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (thuộc) mảnh mai (sâu bọ) Tính từ (động vật học) (thuộc) mảnh mai (sâu bọ)
  • Scutelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả thể đĩa (của một số rêu) 1.2 (động vật học) vảy cổ chân (của...
  • Scutelliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình khiên Tính từ (có) hình khiên
  • Scutellum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lá khiên 1.2 (động vật học) mảnh mai (ở sâu bọ) Danh từ giống đực...
  • Scuticaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan ngà voi Danh từ giống đực (thực vật học) lan ngà voi
  • Scutiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình khiên Tính từ (động vật học) (có) hình khiên
  • Scutum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mảnh mai (sâu bọ) 1.2 (động vật học) tấm bụng (của một số nhện)...
  • Scybales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (y học) hòn phân Danh từ giống cái ( số nhiều) (y học) hòn phân
  • Scyphate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (có) dạng chén (đồng tiền cổ) Tính từ (sử học) (có) dạng chén (đồng tiền cổ)
  • Scyphozoaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) lớp sứa chính thức Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Scyphyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thể chén Danh từ giống đực (thực vật học) thể chén
  • Scythe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Xi-tơ (dân tộc) cổ ở phía nam nước Nga hiện nay 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top