- Từ điển Pháp - Việt
Scute
|
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) thuyền đánh cá Hà Lan
Xem thêm các từ khác
-
Scutellaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (thuộc) mảnh mai (sâu bọ) Tính từ (động vật học) (thuộc) mảnh mai (sâu bọ) -
Scutelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả thể đĩa (của một số rêu) 1.2 (động vật học) vảy cổ chân (của... -
Scutelliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình khiên Tính từ (có) hình khiên -
Scutellum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lá khiên 1.2 (động vật học) mảnh mai (ở sâu bọ) Danh từ giống đực... -
Scuticaria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan ngà voi Danh từ giống đực (thực vật học) lan ngà voi -
Scutiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình khiên Tính từ (động vật học) (có) hình khiên -
Scutum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mảnh mai (sâu bọ) 1.2 (động vật học) tấm bụng (của một số nhện)... -
Scybales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (y học) hòn phân Danh từ giống cái ( số nhiều) (y học) hòn phân -
Scyphate
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (có) dạng chén (đồng tiền cổ) Tính từ (sử học) (có) dạng chén (đồng tiền cổ) -
Scyphozoaires
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) lớp sứa chính thức Danh từ giống đực ( số nhiều) (động... -
Scyphyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thể chén Danh từ giống đực (thực vật học) thể chén -
Scythe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Xi-tơ (dân tộc) cổ ở phía nam nước Nga hiện nay 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ... -
Scythique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ scythe scythe -
Scytodepsique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) làm cứng da Tính từ (kỹ thuật) làm cứng da -
Scène
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân khấu; nghệ thuật sân khấu 1.2 Cảnh phông 1.3 Lớp (kịch) 1.4 Nơi xảy ra; sự việc... -
Scélératesse
Danh từ giống cái Tính gian ác Hành động gian ác -
Scénario
Danh từ giống đực (sân khấu; điện ảnh) kịch bản -
Scénariste
Danh từ Người soạn kịch bản -
Scénique
Tính từ Xem scène 1 Art scénique nghệ thuật sân khấu Valeur scénique d\'un pièce giá trị (về mặt) sân khấu của một vở -
Scéniquement
Phó từ Về mặt sân khấu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.