Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scythique

Mục lục

Tính từ

scythe
scythe

Xem thêm các từ khác

  • Scytodepsique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) làm cứng da Tính từ (kỹ thuật) làm cứng da
  • Scène

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân khấu; nghệ thuật sân khấu 1.2 Cảnh phông 1.3 Lớp (kịch) 1.4 Nơi xảy ra; sự việc...
  • Scélératesse

    Danh từ giống cái Tính gian ác Hành động gian ác
  • Scénario

    Danh từ giống đực (sân khấu; điện ảnh) kịch bản
  • Scénariste

    Danh từ Người soạn kịch bản
  • Scénique

    Tính từ Xem scène 1 Art scénique nghệ thuật sân khấu Valeur scénique d\'un pièce giá trị (về mặt) sân khấu của một vở
  • Scéniquement

    Phó từ Về mặt sân khấu
  • Scénographie

    Danh từ giống cái Nghệ thuật về phối cảnh Nghệ thuật trần thiết sân khấu
  • Scénologie

    Danh từ giống cái Khoa đạo diễn
  • Se

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Tự, mình ( ngôi thứ ba, số ít và số nhiều) 1.2 Nhau ( ngôi thứ ba, số nhiều) Đại từ Tự, mình...
  • Se bagarrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) ục nhau, gây gổ nhau Tự động từ (thân mật) ục nhau, gây gổ nhau
  • Se baguenauder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi chơi rong Tự động từ Đi chơi rong
  • Se baigner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tắm Tự động từ Tắm se baigner dans le sang khát máu
  • Se balader

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đi dạo Tự động từ (thân mật) đi dạo
  • Se balancer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lúc lắc, đu đưa 1.2 Ngang nhau, bù nhau Nội động từ Lúc lắc, đu đưa Ngang nhau, bù nhau
  • Se barricader

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Núp sau vật chướng ngại 1.2 Đóng cửa tạ khách Tự động từ Núp sau vật chướng ngại Đóng...
  • Se baser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Căn cứ vào Tự động từ Căn cứ vào Sur quoi vous basez-vous pour affirmer cela Anh căn cứ vào đâu...
  • Se battre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đánh nhau 1.2 (nghĩa bóng) vật lộn Tự động từ Đánh nhau (nghĩa bóng) vật lộn
  • Se bauger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rúc vào bãi đầm (lợn lòi) Tự động từ Rúc vào bãi đầm (lợn lòi)
  • Se becqueter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) hôn nhau, thơm nhau Tự động từ (thân mật) hôn nhau, thơm nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top