Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se

Mục lục

Đại từ

Tự, mình ( ngôi thứ ba, số ít và số nhiều)
Il se loue
nó tự khen
ils se nuisent par leurs sottises
họ tự hại mình do dại dột
Nhau ( ngôi thứ ba, số nhiều)
Ils se battent
họ đánh nhau

Xem thêm các từ khác

  • Se bagarrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) ục nhau, gây gổ nhau Tự động từ (thân mật) ục nhau, gây gổ nhau
  • Se baguenauder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi chơi rong Tự động từ Đi chơi rong
  • Se baigner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tắm Tự động từ Tắm se baigner dans le sang khát máu
  • Se balader

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đi dạo Tự động từ (thân mật) đi dạo
  • Se balancer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lúc lắc, đu đưa 1.2 Ngang nhau, bù nhau Nội động từ Lúc lắc, đu đưa Ngang nhau, bù nhau
  • Se barricader

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Núp sau vật chướng ngại 1.2 Đóng cửa tạ khách Tự động từ Núp sau vật chướng ngại Đóng...
  • Se baser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Căn cứ vào Tự động từ Căn cứ vào Sur quoi vous basez-vous pour affirmer cela Anh căn cứ vào đâu...
  • Se battre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đánh nhau 1.2 (nghĩa bóng) vật lộn Tự động từ Đánh nhau (nghĩa bóng) vật lộn
  • Se bauger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rúc vào bãi đầm (lợn lòi) Tự động từ Rúc vào bãi đầm (lợn lòi)
  • Se becqueter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) hôn nhau, thơm nhau Tự động từ (thân mật) hôn nhau, thơm nhau
  • Se bichonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải chuốt, làm dáng Tự động từ Chải chuốt, làm dáng
  • Se bidonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cười vỡ bụng Tự động từ (thông tục) cười vỡ bụng
  • Se bigorner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đánh nhau Tự động từ (thông tục) đánh nhau
  • Se biler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) băn khoăn lo lắng Tự động từ (thông tục) băn khoăn lo lắng
  • Se bitturer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) uống say Tự động từ (thông tục) uống say
  • Se biturer

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ bitturer se )
  • Se blaser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chán ngấy, chán chường Tự động từ Chán ngấy, chán chường
  • Se blottir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu mình 1.2 Trốn tránh, ẩn náu Tự động từ Thu mình Se blottir dans un coin thu mình trong góc nhà...
  • Se blouser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) sai lầm nghiêm trọng 1.2 Mắc bẫy, mắc lừa Tự động từ (thân mật) sai lầm nghiêm...
  • Se bluffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự lừa dối Tự động từ Tự lừa dối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top