- Từ điển Pháp - Việt
Se barricader
|
Tự động từ
Núp sau vật chướng ngại
Đóng cửa tạ khách
Xem thêm các từ khác
-
Se baser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Căn cứ vào Tự động từ Căn cứ vào Sur quoi vous basez-vous pour affirmer cela Anh căn cứ vào đâu... -
Se battre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đánh nhau 1.2 (nghĩa bóng) vật lộn Tự động từ Đánh nhau (nghĩa bóng) vật lộn -
Se bauger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rúc vào bãi đầm (lợn lòi) Tự động từ Rúc vào bãi đầm (lợn lòi) -
Se becqueter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) hôn nhau, thơm nhau Tự động từ (thân mật) hôn nhau, thơm nhau -
Se bichonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải chuốt, làm dáng Tự động từ Chải chuốt, làm dáng -
Se bidonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cười vỡ bụng Tự động từ (thông tục) cười vỡ bụng -
Se bigorner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đánh nhau Tự động từ (thông tục) đánh nhau -
Se biler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) băn khoăn lo lắng Tự động từ (thông tục) băn khoăn lo lắng -
Se bitturer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) uống say Tự động từ (thông tục) uống say -
Se biturer
Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ bitturer se ) -
Se blaser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chán ngấy, chán chường Tự động từ Chán ngấy, chán chường -
Se blottir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu mình 1.2 Trốn tránh, ẩn náu Tự động từ Thu mình Se blottir dans un coin thu mình trong góc nhà... -
Se blouser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) sai lầm nghiêm trọng 1.2 Mắc bẫy, mắc lừa Tự động từ (thân mật) sai lầm nghiêm... -
Se bluffer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự lừa dối Tự động từ Tự lừa dối -
Se boissonner
Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ boissonner boissonner -
Se bonifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được cải thiện, được cải tạo, trở nên tốt hơn Tự động từ Được cải thiện, được... -
Se borner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự hạn chế 1.2 (bị) hạn chế Tự động từ Tự hạn chế (bị) hạn chế -
Se botter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi ủng Tự động từ Đi ủng -
Se bousculer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chen lấn nhau 1.2 (thân mật) khẩn trương Tự động từ Chen lấn nhau (thân mật) khẩn trương -
Se boutonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cài khuy Tự động từ Cài khuy Pantalon qui se boutonne par les côtés quần áo cài khuy hai bên Elle s\'est...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.