Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se becqueter

Mục lục

Tự động từ

(thân mật) hôn nhau, thơm nhau

Xem thêm các từ khác

  • Se bichonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải chuốt, làm dáng Tự động từ Chải chuốt, làm dáng
  • Se bidonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cười vỡ bụng Tự động từ (thông tục) cười vỡ bụng
  • Se bigorner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đánh nhau Tự động từ (thông tục) đánh nhau
  • Se biler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) băn khoăn lo lắng Tự động từ (thông tục) băn khoăn lo lắng
  • Se bitturer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) uống say Tự động từ (thông tục) uống say
  • Se biturer

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ bitturer se )
  • Se blaser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chán ngấy, chán chường Tự động từ Chán ngấy, chán chường
  • Se blottir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu mình 1.2 Trốn tránh, ẩn náu Tự động từ Thu mình Se blottir dans un coin thu mình trong góc nhà...
  • Se blouser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) sai lầm nghiêm trọng 1.2 Mắc bẫy, mắc lừa Tự động từ (thân mật) sai lầm nghiêm...
  • Se bluffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự lừa dối Tự động từ Tự lừa dối
  • Se boissonner

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ boissonner boissonner
  • Se bonifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được cải thiện, được cải tạo, trở nên tốt hơn Tự động từ Được cải thiện, được...
  • Se borner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự hạn chế 1.2 (bị) hạn chế Tự động từ Tự hạn chế (bị) hạn chế
  • Se botter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi ủng Tự động từ Đi ủng
  • Se bousculer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chen lấn nhau 1.2 (thân mật) khẩn trương Tự động từ Chen lấn nhau (thân mật) khẩn trương
  • Se boutonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cài khuy Tự động từ Cài khuy Pantalon qui se boutonne par les côtés quần áo cài khuy hai bên Elle s\'est...
  • Se brancher

    Mục lục 1 Đậu trên cành (chim) Đậu trên cành (chim)
  • Se briser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vỡ 1.2 Tan vỡ 1.3 Vỗ vào 1.4 Đau xót Tự động từ Vỡ Le verre se brise facilement thủy tinh dễ...
  • Se brosser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải quần áo của mình 1.2 (thân mật) nhịn (cái gì) Tự động từ Chải quần áo của mình (thân...
  • Se brouiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rối lên 1.2 Mờ đi 1.3 Bất hòa với nhau, giận nhau Tự động từ Rối lên Idées qui se brouillent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top