- Từ điển Pháp - Việt
Se blouser
|
Tự động từ
(thân mật) sai lầm nghiêm trọng
Mắc bẫy, mắc lừa
Xem thêm các từ khác
-
Se bluffer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự lừa dối Tự động từ Tự lừa dối -
Se boissonner
Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ boissonner boissonner -
Se bonifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được cải thiện, được cải tạo, trở nên tốt hơn Tự động từ Được cải thiện, được... -
Se borner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự hạn chế 1.2 (bị) hạn chế Tự động từ Tự hạn chế (bị) hạn chế -
Se botter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi ủng Tự động từ Đi ủng -
Se bousculer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chen lấn nhau 1.2 (thân mật) khẩn trương Tự động từ Chen lấn nhau (thân mật) khẩn trương -
Se boutonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cài khuy Tự động từ Cài khuy Pantalon qui se boutonne par les côtés quần áo cài khuy hai bên Elle s\'est... -
Se brancher
Mục lục 1 Đậu trên cành (chim) Đậu trên cành (chim) -
Se briser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vỡ 1.2 Tan vỡ 1.3 Vỗ vào 1.4 Đau xót Tự động từ Vỡ Le verre se brise facilement thủy tinh dễ... -
Se brosser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải quần áo của mình 1.2 (thân mật) nhịn (cái gì) Tự động từ Chải quần áo của mình (thân... -
Se brouiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rối lên 1.2 Mờ đi 1.3 Bất hòa với nhau, giận nhau Tự động từ Rối lên Idées qui se brouillent... -
Se buter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bướng, ngoan cố 1.2 Vấp phải Tự động từ Bướng, ngoan cố Vấp phải -
Se cabrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chồm lên 1.2 (nghĩa bóng) lồng lên, chống lại Tự động từ Chồm lên Le cheval se cabre con ngựa... -
Se cacher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trốn, nấp, ẩn 1.2 Phản nghĩa Montrer; déceler, découvrir. Avouer, exprimer, révéler. Appara†tre, para†tre,... -
Se cailler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đông (thành) cục 1.2 Đồng âm Cahier, caillé Tự động từ Đông (thành) cục Đồng âm Cahier, caillé -
Se calaminer
Mục lục 1 Phủ đầy muội calamin Phủ đầy muội calamin -
Se caler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi vững chãi 2 Ngoại động từ 2.1 (hàng hải) hạ 3 Nội động từ 3.1 Ngập (vào) nước Tự... -
Se calfeutrer
Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ Se calfeutrer chez soi ) ru rú ở nhà -
Se calmer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dịu đi 1.2 Bình tĩnh lại Tự động từ Dịu đi Le vent se calme gió dịu đi Bình tĩnh lại -
Se calquer
Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ Se calquer sur quelqu\'un ) bắt chước ai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.