Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se buter

Mục lục

Tự động từ

Bướng, ngoan cố
Vấp phải

Xem thêm các từ khác

  • Se cabrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chồm lên 1.2 (nghĩa bóng) lồng lên, chống lại Tự động từ Chồm lên Le cheval se cabre con ngựa...
  • Se cacher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trốn, nấp, ẩn 1.2 Phản nghĩa Montrer; déceler, découvrir. Avouer, exprimer, révéler. Appara†tre, para†tre,...
  • Se cailler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đông (thành) cục 1.2 Đồng âm Cahier, caillé Tự động từ Đông (thành) cục Đồng âm Cahier, caillé
  • Se calaminer

    Mục lục 1 Phủ đầy muội calamin Phủ đầy muội calamin
  • Se caler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi vững chãi 2 Ngoại động từ 2.1 (hàng hải) hạ 3 Nội động từ 3.1 Ngập (vào) nước Tự...
  • Se calfeutrer

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ Se calfeutrer chez soi ) ru rú ở nhà
  • Se calmer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dịu đi 1.2 Bình tĩnh lại Tự động từ Dịu đi Le vent se calme gió dịu đi Bình tĩnh lại
  • Se calquer

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ Se calquer sur quelqu\'un ) bắt chước ai
  • Se cambrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng ưỡn lên Tự động từ Đứng ưỡn lên
  • Se camper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng ngạo nghễ Tự động từ Đứng ngạo nghễ Se camper devant quelqu\'un đứng ngạo nghễ trước...
  • Se candir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết tinh thành đường phèn Tự động từ Kết tinh thành đường phèn
  • Se cantonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lánh mình, ẩn Tự động từ Lánh mình, ẩn Se cantonner dans un coin lánh mình một xó Se cantonner...
  • Se capitonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) mặc ấm lắm Tự động từ (thân mật) mặc ấm lắm
  • Se carapater

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuồn, lủi, trốn Tự động từ Chuồn, lủi, trốn
  • Se caratériser

    Tự động từ Có đặc tính; tỏ đặc tính
  • Se cardinaliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đỏ lên Tự động từ Đỏ lên Le nez qui se cardinalise mũi đỏ lên
  • Se carier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị mục (xương); bị sâu (răng) Tự động từ Bị mục (xương); bị sâu (răng)
  • Se carnifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) hóa thịt Tự động từ (y học) hóa thịt
  • Se carrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi thoải mái; ngồi chễm chệ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vênh váo Tự động từ Ngồi thoải mái;...
  • Se caser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đến ở, ở Tự động từ (thân mật) đến ở, ở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top