Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se caler

Mục lục

Tự động từ

Ngồi vững chãi
Se caler dans un fauteuil
ngồi vững chãi trong ghế bành
se caler les joues
(thân mật) ăn

Ngoại động từ

(hàng hải) hạ
Caler la voile
hạ buồm

Nội động từ

Ngập (vào) nước
Ce navire cale trop
tàu này ngập (vào) nước sâu quá

Xem thêm các từ khác

  • Se calfeutrer

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ Se calfeutrer chez soi ) ru rú ở nhà
  • Se calmer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dịu đi 1.2 Bình tĩnh lại Tự động từ Dịu đi Le vent se calme gió dịu đi Bình tĩnh lại
  • Se calquer

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ Se calquer sur quelqu\'un ) bắt chước ai
  • Se cambrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng ưỡn lên Tự động từ Đứng ưỡn lên
  • Se camper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng ngạo nghễ Tự động từ Đứng ngạo nghễ Se camper devant quelqu\'un đứng ngạo nghễ trước...
  • Se candir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết tinh thành đường phèn Tự động từ Kết tinh thành đường phèn
  • Se cantonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lánh mình, ẩn Tự động từ Lánh mình, ẩn Se cantonner dans un coin lánh mình một xó Se cantonner...
  • Se capitonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) mặc ấm lắm Tự động từ (thân mật) mặc ấm lắm
  • Se carapater

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuồn, lủi, trốn Tự động từ Chuồn, lủi, trốn
  • Se caratériser

    Tự động từ Có đặc tính; tỏ đặc tính
  • Se cardinaliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đỏ lên Tự động từ Đỏ lên Le nez qui se cardinalise mũi đỏ lên
  • Se carier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị mục (xương); bị sâu (răng) Tự động từ Bị mục (xương); bị sâu (răng)
  • Se carnifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) hóa thịt Tự động từ (y học) hóa thịt
  • Se carrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi thoải mái; ngồi chễm chệ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vênh váo Tự động từ Ngồi thoải mái;...
  • Se caser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đến ở, ở Tự động từ (thân mật) đến ở, ở
  • Se casser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị vỡ, bị gãy 1.2 Lụ khụ 1.3 (thông tục) cút, xéo Tự động từ Bị vỡ, bị gãy Lụ khụ...
  • Se caver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lõm đi, hõm vào 2 Động từ 2.1 (đánh bài) (đánh cờ) đặt; đặt tiền Tự động từ Lõm đi,...
  • Se changer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thay quần áo Tự động từ Thay quần áo Quand on est mouillé il est prudent de se changer khi bị ướt...
  • Se charger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhận đảm đương, nhận gánh vác, nhận phụ trách Tự động từ Nhận đảm đương, nhận gánh...
  • Se charogner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) chê nhau, bài xích nhau Tự động từ (thông tục) chê nhau, bài xích nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top