- Từ điển Pháp - Việt
Se camper
|
Tự động từ
Đứng ngạo nghễ
Xem thêm các từ khác
-
Se candir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết tinh thành đường phèn Tự động từ Kết tinh thành đường phèn -
Se cantonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lánh mình, ẩn Tự động từ Lánh mình, ẩn Se cantonner dans un coin lánh mình một xó Se cantonner... -
Se capitonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) mặc ấm lắm Tự động từ (thân mật) mặc ấm lắm -
Se carapater
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuồn, lủi, trốn Tự động từ Chuồn, lủi, trốn -
Se caratériser
Tự động từ Có đặc tính; tỏ đặc tính -
Se cardinaliser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đỏ lên Tự động từ Đỏ lên Le nez qui se cardinalise mũi đỏ lên -
Se carier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị mục (xương); bị sâu (răng) Tự động từ Bị mục (xương); bị sâu (răng) -
Se carnifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) hóa thịt Tự động từ (y học) hóa thịt -
Se carrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi thoải mái; ngồi chễm chệ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vênh váo Tự động từ Ngồi thoải mái;... -
Se caser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đến ở, ở Tự động từ (thân mật) đến ở, ở -
Se casser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị vỡ, bị gãy 1.2 Lụ khụ 1.3 (thông tục) cút, xéo Tự động từ Bị vỡ, bị gãy Lụ khụ... -
Se caver
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lõm đi, hõm vào 2 Động từ 2.1 (đánh bài) (đánh cờ) đặt; đặt tiền Tự động từ Lõm đi,... -
Se changer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thay quần áo Tự động từ Thay quần áo Quand on est mouillé il est prudent de se changer khi bị ướt... -
Se charger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhận đảm đương, nhận gánh vác, nhận phụ trách Tự động từ Nhận đảm đương, nhận gánh... -
Se charogner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) chê nhau, bài xích nhau Tự động từ (thông tục) chê nhau, bài xích nhau -
Se chauffer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sưởi ấm, sưởi Tự động từ Sưởi ấm, sưởi Se chauffer au soleil sưởi nắng je vous ferai voir... -
Se chevaucher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cưỡi lên nhau; đè lên nhau Tự động từ Cưỡi lên nhau; đè lên nhau -
Se chromatiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thành ngũ sắc Tự động từ Thành ngũ sắc -
Se chrysalider
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa nhộng Tự động từ Hóa nhộng -
Se claustrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ru rú, ở kín Tự động từ Ru rú, ở kín Se claustrer dans le jardin ru rú trong vườn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.