Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se caver

Mục lục

Tự động từ

Lõm đi, hõm vào
Les yeux se cavent
mắt sâu hõm vào

Động từ

(đánh bài) (đánh cờ) đặt; đặt tiền
Caver mille francs
đặt một nghìn frăng

Xem thêm các từ khác

  • Se changer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thay quần áo Tự động từ Thay quần áo Quand on est mouillé il est prudent de se changer khi bị ướt...
  • Se charger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhận đảm đương, nhận gánh vác, nhận phụ trách Tự động từ Nhận đảm đương, nhận gánh...
  • Se charogner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) chê nhau, bài xích nhau Tự động từ (thông tục) chê nhau, bài xích nhau
  • Se chauffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sưởi ấm, sưởi Tự động từ Sưởi ấm, sưởi Se chauffer au soleil sưởi nắng je vous ferai voir...
  • Se chevaucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cưỡi lên nhau; đè lên nhau Tự động từ Cưỡi lên nhau; đè lên nhau
  • Se chromatiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thành ngũ sắc Tự động từ Thành ngũ sắc
  • Se chrysalider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa nhộng Tự động từ Hóa nhộng
  • Se claustrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ru rú, ở kín Tự động từ Ru rú, ở kín Se claustrer dans le jardin ru rú trong vườn
  • Se coaguler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đông lại, đông tụ Tự động từ Đông lại, đông tụ
  • Se coaliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Liên minh với nhau Tự động từ Liên minh với nhau
  • Se cocarde

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) say sưa Tự động từ (thông tục) say sưa
  • Se cogner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đụng Tự động từ Đụng Se cogner à la porte đụng phải cửa se cogner la être contre les murs đụng...
  • Se coiffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đội mũ, chít khăn 1.2 Sửa tóc, chải tóc Tự động từ Đội mũ, chít khăn Sửa tóc, chải tóc
  • Se coincer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị kẹt Tự động từ Bị kẹt
  • Se collecter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) tụ lại (mủ) Tự động từ (y học) tụ lại (mủ)
  • Se coller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dán vào, gí vào, áp vào 1.2 Ăn ở với nhau không cưới xin Tự động từ Dán vào, gí vào, áp...
  • Se colleter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vật nhau Tự động từ Vật nhau
  • Se coltiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) cáng đáng Tự động từ (thân mật) cáng đáng
  • Se commander

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sai khiến được, muốn mà có được 1.2 Phải qua (lẫn nhau) Tự động từ Sai khiến được, muốn...
  • Se commettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ô danh mình; làm hại mình Tự động từ Làm ô danh mình; làm hại mình Se commettre avec des fripons...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top