Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se coaguler

Mục lục

Tự động từ

Đông lại, đông tụ

Xem thêm các từ khác

  • Se coaliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Liên minh với nhau Tự động từ Liên minh với nhau
  • Se cocarde

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) say sưa Tự động từ (thông tục) say sưa
  • Se cogner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đụng Tự động từ Đụng Se cogner à la porte đụng phải cửa se cogner la être contre les murs đụng...
  • Se coiffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đội mũ, chít khăn 1.2 Sửa tóc, chải tóc Tự động từ Đội mũ, chít khăn Sửa tóc, chải tóc
  • Se coincer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị kẹt Tự động từ Bị kẹt
  • Se collecter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) tụ lại (mủ) Tự động từ (y học) tụ lại (mủ)
  • Se coller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dán vào, gí vào, áp vào 1.2 Ăn ở với nhau không cưới xin Tự động từ Dán vào, gí vào, áp...
  • Se colleter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vật nhau Tự động từ Vật nhau
  • Se coltiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) cáng đáng Tự động từ (thân mật) cáng đáng
  • Se commander

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sai khiến được, muốn mà có được 1.2 Phải qua (lẫn nhau) Tự động từ Sai khiến được, muốn...
  • Se commettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ô danh mình; làm hại mình Tự động từ Làm ô danh mình; làm hại mình Se commettre avec des fripons...
  • Se communiquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cởi mở Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cởi mở Il se communique...
  • Se complaire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thích, thích thú Tự động từ Thích, thích thú Se complaire dans les spectacles de la nature thích những...
  • Se compliquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên rắc rối, trở nên phức tạp 1.2 (thân mật) lại phụ thêm 1.3 Nặng thêm, thêm biến...
  • Se comporter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xử sự 1.2 Tiến hành, hoạt động Tự động từ Xử sự Se comporter avec dignité xử sự chững...
  • Se composer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gồm có 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự tạo một thái độ Tự động từ Gồm có La maison se...
  • Se compromettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm di lụy đến bản thân, làm hại thanh danh của mình Tự động từ Làm di lụy đến bản thân,...
  • Se compénétrer

    Tự động từ Thâm nhập lẫn nhau
  • Se concentrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tập trung tư tưởng, tập trung sự chú ý Tự động từ Tập trung tư tưởng, tập trung sự chú...
  • Se concerter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bàn tính với nhau; thống nhất với nhau Tự động từ Bàn tính với nhau; thống nhất với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top