- Từ điển Pháp - Việt
Se coiffer
|
Tự động từ
Đội mũ, chít khăn
Sửa tóc, chải tóc
Xem thêm các từ khác
-
Se coincer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị kẹt Tự động từ Bị kẹt -
Se collecter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) tụ lại (mủ) Tự động từ (y học) tụ lại (mủ) -
Se coller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dán vào, gí vào, áp vào 1.2 Ăn ở với nhau không cưới xin Tự động từ Dán vào, gí vào, áp... -
Se colleter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vật nhau Tự động từ Vật nhau -
Se coltiner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) cáng đáng Tự động từ (thân mật) cáng đáng -
Se commander
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sai khiến được, muốn mà có được 1.2 Phải qua (lẫn nhau) Tự động từ Sai khiến được, muốn... -
Se commettre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ô danh mình; làm hại mình Tự động từ Làm ô danh mình; làm hại mình Se commettre avec des fripons... -
Se communiquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cởi mở Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cởi mở Il se communique... -
Se complaire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thích, thích thú Tự động từ Thích, thích thú Se complaire dans les spectacles de la nature thích những... -
Se compliquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên rắc rối, trở nên phức tạp 1.2 (thân mật) lại phụ thêm 1.3 Nặng thêm, thêm biến... -
Se comporter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xử sự 1.2 Tiến hành, hoạt động Tự động từ Xử sự Se comporter avec dignité xử sự chững... -
Se composer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gồm có 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự tạo một thái độ Tự động từ Gồm có La maison se... -
Se compromettre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm di lụy đến bản thân, làm hại thanh danh của mình Tự động từ Làm di lụy đến bản thân,... -
Se compénétrer
Tự động từ Thâm nhập lẫn nhau -
Se concentrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tập trung tư tưởng, tập trung sự chú ý Tự động từ Tập trung tư tưởng, tập trung sự chú... -
Se concerter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bàn tính với nhau; thống nhất với nhau Tự động từ Bàn tính với nhau; thống nhất với nhau -
Se concilier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tranh thủ được Tự động từ Tranh thủ được Se concilier l\'estime de quelqu\'un tranh thủ được... -
Se concrétiser
Tự động từ Thành cụ thể, cụ thể hóa -
Se conduire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn ở, cư xử Tự động từ Ăn ở, cư xử -
Se confesser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xưng tội Tự động từ Xưng tội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.