Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se commander

Mục lục

Tự động từ

Sai khiến được, muốn mà có được
La sympathie ne se commande pas
cảm tình không thể sai khiến được
Phải qua (lẫn nhau)
Des chambres qui se commandent
những gian phòng vào phòng nọ phải qua phòng kia

Xem thêm các từ khác

  • Se commettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ô danh mình; làm hại mình Tự động từ Làm ô danh mình; làm hại mình Se commettre avec des fripons...
  • Se communiquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cởi mở Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cởi mở Il se communique...
  • Se complaire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thích, thích thú Tự động từ Thích, thích thú Se complaire dans les spectacles de la nature thích những...
  • Se compliquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên rắc rối, trở nên phức tạp 1.2 (thân mật) lại phụ thêm 1.3 Nặng thêm, thêm biến...
  • Se comporter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xử sự 1.2 Tiến hành, hoạt động Tự động từ Xử sự Se comporter avec dignité xử sự chững...
  • Se composer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gồm có 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự tạo một thái độ Tự động từ Gồm có La maison se...
  • Se compromettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm di lụy đến bản thân, làm hại thanh danh của mình Tự động từ Làm di lụy đến bản thân,...
  • Se compénétrer

    Tự động từ Thâm nhập lẫn nhau
  • Se concentrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tập trung tư tưởng, tập trung sự chú ý Tự động từ Tập trung tư tưởng, tập trung sự chú...
  • Se concerter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bàn tính với nhau; thống nhất với nhau Tự động từ Bàn tính với nhau; thống nhất với nhau
  • Se concilier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tranh thủ được Tự động từ Tranh thủ được Se concilier l\'estime de quelqu\'un tranh thủ được...
  • Se concrétiser

    Tự động từ Thành cụ thể, cụ thể hóa
  • Se conduire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn ở, cư xử Tự động từ Ăn ở, cư xử
  • Se confesser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xưng tội Tự động từ Xưng tội
  • Se confier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tin, tin vào 1.2 Thổ lộ tâm tình Tự động từ Tin, tin vào Thổ lộ tâm tình
  • Se confiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sống giam hãm, sống tách biệt 1.2 Tự hạn chế Tự động từ Sống giam hãm, sống tách biệt...
  • Se confire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đắm mình, đam mê Tự động từ Đắm mình, đam mê
  • Se confondre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lẫn vào, hòa vào 1.2 Rối rít Tự động từ Lẫn vào, hòa vào La mer se confond avec le ciel mặt biển...
  • Se conformer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Y theo, thuận theo Tự động từ Y theo, thuận theo Se conformer strictement aux ordres y theo đúng lệnh...
  • Se congeler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đông lại Tự động từ Đông lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top