- Từ điển Pháp - Việt
Se communiquer
Xem thêm các từ khác
-
Se complaire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thích, thích thú Tự động từ Thích, thích thú Se complaire dans les spectacles de la nature thích những... -
Se compliquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên rắc rối, trở nên phức tạp 1.2 (thân mật) lại phụ thêm 1.3 Nặng thêm, thêm biến... -
Se comporter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xử sự 1.2 Tiến hành, hoạt động Tự động từ Xử sự Se comporter avec dignité xử sự chững... -
Se composer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gồm có 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự tạo một thái độ Tự động từ Gồm có La maison se... -
Se compromettre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm di lụy đến bản thân, làm hại thanh danh của mình Tự động từ Làm di lụy đến bản thân,... -
Se compénétrer
Tự động từ Thâm nhập lẫn nhau -
Se concentrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tập trung tư tưởng, tập trung sự chú ý Tự động từ Tập trung tư tưởng, tập trung sự chú... -
Se concerter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bàn tính với nhau; thống nhất với nhau Tự động từ Bàn tính với nhau; thống nhất với nhau -
Se concilier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tranh thủ được Tự động từ Tranh thủ được Se concilier l\'estime de quelqu\'un tranh thủ được... -
Se concrétiser
Tự động từ Thành cụ thể, cụ thể hóa -
Se conduire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn ở, cư xử Tự động từ Ăn ở, cư xử -
Se confesser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xưng tội Tự động từ Xưng tội -
Se confier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tin, tin vào 1.2 Thổ lộ tâm tình Tự động từ Tin, tin vào Thổ lộ tâm tình -
Se confiner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sống giam hãm, sống tách biệt 1.2 Tự hạn chế Tự động từ Sống giam hãm, sống tách biệt... -
Se confire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đắm mình, đam mê Tự động từ Đắm mình, đam mê -
Se confondre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lẫn vào, hòa vào 1.2 Rối rít Tự động từ Lẫn vào, hòa vào La mer se confond avec le ciel mặt biển... -
Se conformer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Y theo, thuận theo Tự động từ Y theo, thuận theo Se conformer strictement aux ordres y theo đúng lệnh... -
Se congeler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đông lại Tự động từ Đông lại -
Se congratuler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (đùa cợt) chúc tụng nhau Tự động từ (đùa cợt) chúc tụng nhau -
Se conjuguer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được chia, được biến ngôi Tự động từ Được chia, được biến ngôi Chanter se conjugue comme...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.