- Từ điển Pháp - Việt
Se confier
Xem thêm các từ khác
-
Se confiner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sống giam hãm, sống tách biệt 1.2 Tự hạn chế Tự động từ Sống giam hãm, sống tách biệt... -
Se confire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đắm mình, đam mê Tự động từ Đắm mình, đam mê -
Se confondre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lẫn vào, hòa vào 1.2 Rối rít Tự động từ Lẫn vào, hòa vào La mer se confond avec le ciel mặt biển... -
Se conformer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Y theo, thuận theo Tự động từ Y theo, thuận theo Se conformer strictement aux ordres y theo đúng lệnh... -
Se congeler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đông lại Tự động từ Đông lại -
Se congratuler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (đùa cợt) chúc tụng nhau Tự động từ (đùa cợt) chúc tụng nhau -
Se conjuguer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được chia, được biến ngôi Tự động từ Được chia, được biến ngôi Chanter se conjugue comme... -
Se consacrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuyên tâm vào Tự động từ Chuyên tâm vào Se consacrer à l\'\'art chuyên tâm vào nghệ thuật -
Se consoler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự an ủi; khuây khỏa Tự động từ Tự an ủi; khuây khỏa -
Se constituer
Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ Se constituer prisonnier ) tự nộp mình, tự xin vào tù Se constituer partie civile ) kiện đòi... -
Se contempler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngắm nghía mình (trong gương...) Tự động từ Ngắm nghía mình (trong gương...) -
Se contenir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nén lòng, dằn lòng Tự động từ Nén lòng, dằn lòng -
Se contenter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đành lòng, cam lòng; bằng lòng với Tự động từ Đành lòng, cam lòng; bằng lòng với Se contenter... -
Se contorsionner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vặn vẹo, uốn éo 1.2 Làm điệu bộ; nhăn nhở Tự động từ Vặn vẹo, uốn éo Làm điệu bộ;... -
Se contracter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Co lại Tự động từ Co lại -
Se contraindre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nén mình Tự động từ Nén mình -
Se contredire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự mâu thuẫn Tự động từ Tự mâu thuẫn -
Se contreficher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cóc cần Tự động từ (thông tục) cóc cần Il s\'\'en contrefiche nó cóc cần điều... -
Se contrefoutre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cóc cần Tự động từ (thông tục) cóc cần Je m\'en contrefous tớ cóc cần cái đó -
Se corder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nông nghiệp) xơ Tự động từ (nông nghiệp) xơ Céleri commence à se corder cần tây bắt đầu xơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.