- Từ điển Pháp - Việt
Se corser
|
Tự động từ
Trở thành phức tạp; thêm hồi hộp
Xem thêm các từ khác
-
Se cotiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Góp tiền nhau Tự động từ Góp tiền nhau Se cotiser pour acheter un cadeau góp tiền nhau mua món quà... -
Se cotonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có lông tơ (vải, quả cây) Tự động từ Có lông tơ (vải, quả cây) -
Se coucher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nằm ra 1.2 Đi ngủ 1.3 Lặn 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự đi ngủ, sự ngủ trọ 2.2 Lúc lặn xuống... -
Se couler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lặng lẽ đi vào, lặng lẽ dời đi Tự động từ Lặng lẽ đi vào, lặng lẽ dời đi -
Se couper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị đứt (vì dao...) 1.2 Sờn ở các chỗ gấp nếp (vải) 1.3 Cắt nhau 1.4 (nghĩa bóng, thân mật)... -
Se courber
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cong lại 1.2 Cúi, khom 1.3 (nghĩa bóng) chịu nhún, chịu khuất phục Tự động từ Cong lại Cúi,... -
Se couronner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị thương ở đầu gối (ngựa) Tự động từ Bị thương ở đầu gối (ngựa) -
Se courroucer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) nổi giận 1.2 (thơ ca) nổi sóng biển Tự động từ (văn học) nổi giận (thơ ca) nổi... -
Se couvrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đội mũ 1.2 Đầy 1.3 Ẩn, nấp 1.4 Bảo đảm khỏi 1.5 (thể dục thể thao) giữ thế thủ Tự động... -
Se cramponner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Móc vào, bám vào, bíu vào Tự động từ Móc vào, bám vào, bíu vào -
Se creuser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thành hõm xuống, sâu xuống Tự động từ Thành hõm xuống, sâu xuống se creuser la tête se creuser... -
Se crevasser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nứt, nẻ Tự động từ Nứt, nẻ -
Se crever
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mệt lử, mệt chết đi được Tự động từ Mệt lử, mệt chết đi được Se crever au travail... -
Se cristalliser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết tinh Tự động từ Kết tinh -
Se crocheter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đánh nhau Tự động từ (thông tục) đánh nhau -
Se croire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự cho là Tự động từ Tự cho là Il se croit un grand homme nó tự cho là một người vĩ đại se... -
Se croiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tréo nhau, cắt nhau (hai con đường...) 1.2 Gặp nhau 1.3 (đường sắt) tránh nhau 1.4 Lai giống, giao... -
Se crosser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cãi nhau, đánh nhau Tự động từ (thông tục) cãi nhau, đánh nhau -
Se crêper
Tự động từ Bồng lên (tóc) se crêper le chignon (thân mật) nắm tóc đánh nhau (đàn bà) -
Se crêter
Tự động từ Dựng mào lên Des coqs qui se crêtent gà trống dựng mào lên (nghĩa bóng) tỏ vẻ vênh vang hiếu chiến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.