Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se coucher

Mục lục

Tự động từ

Nằm ra
Se coucher sur la terre
nằm ra đất
Đi ngủ
Se coucher tard
đi ngủ muộn
Lặn
Le soleil se couche
mặt trời lặn
allez vous coucher!
(thân mật) bước đi, để cho người ta yên!
comme on fait son lit on se couche
mình làm mình chịu, gieo gió gặt bão
se coucher comme les poules
chưa tối đã đi ngủ, đi ngủ rất sớm

Danh từ giống đực

Sự đi ngủ, sự ngủ trọ
Payer son coucher
trả tiền ngủ trọ
Lúc lặn xuống
Au coucher du soleil
lúc mặt trời lặn
Phản nghĩa Lever

Xem thêm các từ khác

  • Se couler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lặng lẽ đi vào, lặng lẽ dời đi Tự động từ Lặng lẽ đi vào, lặng lẽ dời đi
  • Se couper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị đứt (vì dao...) 1.2 Sờn ở các chỗ gấp nếp (vải) 1.3 Cắt nhau 1.4 (nghĩa bóng, thân mật)...
  • Se courber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cong lại 1.2 Cúi, khom 1.3 (nghĩa bóng) chịu nhún, chịu khuất phục Tự động từ Cong lại Cúi,...
  • Se couronner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị thương ở đầu gối (ngựa) Tự động từ Bị thương ở đầu gối (ngựa)
  • Se courroucer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) nổi giận 1.2 (thơ ca) nổi sóng biển Tự động từ (văn học) nổi giận (thơ ca) nổi...
  • Se couvrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đội mũ 1.2 Đầy 1.3 Ẩn, nấp 1.4 Bảo đảm khỏi 1.5 (thể dục thể thao) giữ thế thủ Tự động...
  • Se cramponner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Móc vào, bám vào, bíu vào Tự động từ Móc vào, bám vào, bíu vào
  • Se creuser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thành hõm xuống, sâu xuống Tự động từ Thành hõm xuống, sâu xuống se creuser la tête se creuser...
  • Se crevasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nứt, nẻ Tự động từ Nứt, nẻ
  • Se crever

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mệt lử, mệt chết đi được Tự động từ Mệt lử, mệt chết đi được Se crever au travail...
  • Se cristalliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết tinh Tự động từ Kết tinh
  • Se crocheter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đánh nhau Tự động từ (thông tục) đánh nhau
  • Se croire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự cho là Tự động từ Tự cho là Il se croit un grand homme nó tự cho là một người vĩ đại se...
  • Se croiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tréo nhau, cắt nhau (hai con đường...) 1.2 Gặp nhau 1.3 (đường sắt) tránh nhau 1.4 Lai giống, giao...
  • Se crosser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cãi nhau, đánh nhau Tự động từ (thông tục) cãi nhau, đánh nhau
  • Se crêper

    Tự động từ Bồng lên (tóc) se crêper le chignon (thân mật) nắm tóc đánh nhau (đàn bà)
  • Se crêter

    Tự động từ Dựng mào lên Des coqs qui se crêtent gà trống dựng mào lên (nghĩa bóng) tỏ vẻ vênh vang hiếu chiến
  • Se cuirasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dạn dày Tự động từ Dạn dày
  • Se cuiter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) say rượu Tự động từ (thông tục) say rượu
  • Se cultiver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trau giồi văn hóa Tự động từ Trau giồi văn hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top