Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se couvrir

Mục lục

Tự động từ

Đội mũ
Couvrez-vous
anh đội mũ vào
Đầy
Le ciel se couvre
trời đầy mây
La place se couvre aussitôt de curieux
địa điểm phút chốc đầy người tò mò đến xem
Ẩn, nấp
Se couvrir d'un prétexte
nấp dưới một lý do, lấy cớ
Bảo đảm khỏi
Se couvrir d'un risque
bảo đảm khỏi một sự rủi ro
(thể dục thể thao) giữ thế thủ
l'horizon se couvre
(chính trị) có nguy cơ rắc rối, có nguy cơ chiến tranh
se couvrir de sang
có nhiều nợ máu
se couvrir du manteau de la vertu
khoác vỏ đạo đức

Xem thêm các từ khác

  • Se cramponner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Móc vào, bám vào, bíu vào Tự động từ Móc vào, bám vào, bíu vào
  • Se creuser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thành hõm xuống, sâu xuống Tự động từ Thành hõm xuống, sâu xuống se creuser la tête se creuser...
  • Se crevasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nứt, nẻ Tự động từ Nứt, nẻ
  • Se crever

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mệt lử, mệt chết đi được Tự động từ Mệt lử, mệt chết đi được Se crever au travail...
  • Se cristalliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết tinh Tự động từ Kết tinh
  • Se crocheter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đánh nhau Tự động từ (thông tục) đánh nhau
  • Se croire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự cho là Tự động từ Tự cho là Il se croit un grand homme nó tự cho là một người vĩ đại se...
  • Se croiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tréo nhau, cắt nhau (hai con đường...) 1.2 Gặp nhau 1.3 (đường sắt) tránh nhau 1.4 Lai giống, giao...
  • Se crosser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cãi nhau, đánh nhau Tự động từ (thông tục) cãi nhau, đánh nhau
  • Se crêper

    Tự động từ Bồng lên (tóc) se crêper le chignon (thân mật) nắm tóc đánh nhau (đàn bà)
  • Se crêter

    Tự động từ Dựng mào lên Des coqs qui se crêtent gà trống dựng mào lên (nghĩa bóng) tỏ vẻ vênh vang hiếu chiến
  • Se cuirasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dạn dày Tự động từ Dạn dày
  • Se cuiter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) say rượu Tự động từ (thông tục) say rượu
  • Se cultiver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trau giồi văn hóa Tự động từ Trau giồi văn hóa
  • Se damner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuốc tội vào mình Tự động từ Chuốc tội vào mình
  • Se dandiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Núng nính Tự động từ Núng nính
  • Se degingander

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đi lều nghều Tự động từ (thân mật) đi lều nghều
  • Se dessaisir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bỏ, nhường, giao lại Tự động từ Bỏ, nhường, giao lại Se dessaisir de ses biens bỏ của cải
  • Se dessiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi rõ, rõ ra Tự động từ Nổi rõ, rõ ra Le profil de la montagne se dessine sur l\'horizon đường...
  • Se dessécher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khô đi 1.2 Gầy đét đi 1.3 (nghĩa bóng) khô khan tình cảm đi Tự động từ Khô đi Gầy đét đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top