Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se cramponner

Mục lục

Tự động từ

Móc vào, bám vào, bíu vào

Xem thêm các từ khác

  • Se creuser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thành hõm xuống, sâu xuống Tự động từ Thành hõm xuống, sâu xuống se creuser la tête se creuser...
  • Se crevasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nứt, nẻ Tự động từ Nứt, nẻ
  • Se crever

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mệt lử, mệt chết đi được Tự động từ Mệt lử, mệt chết đi được Se crever au travail...
  • Se cristalliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết tinh Tự động từ Kết tinh
  • Se crocheter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đánh nhau Tự động từ (thông tục) đánh nhau
  • Se croire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự cho là Tự động từ Tự cho là Il se croit un grand homme nó tự cho là một người vĩ đại se...
  • Se croiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tréo nhau, cắt nhau (hai con đường...) 1.2 Gặp nhau 1.3 (đường sắt) tránh nhau 1.4 Lai giống, giao...
  • Se crosser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cãi nhau, đánh nhau Tự động từ (thông tục) cãi nhau, đánh nhau
  • Se crêper

    Tự động từ Bồng lên (tóc) se crêper le chignon (thân mật) nắm tóc đánh nhau (đàn bà)
  • Se crêter

    Tự động từ Dựng mào lên Des coqs qui se crêtent gà trống dựng mào lên (nghĩa bóng) tỏ vẻ vênh vang hiếu chiến
  • Se cuirasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dạn dày Tự động từ Dạn dày
  • Se cuiter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) say rượu Tự động từ (thông tục) say rượu
  • Se cultiver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trau giồi văn hóa Tự động từ Trau giồi văn hóa
  • Se damner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuốc tội vào mình Tự động từ Chuốc tội vào mình
  • Se dandiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Núng nính Tự động từ Núng nính
  • Se degingander

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đi lều nghều Tự động từ (thân mật) đi lều nghều
  • Se dessaisir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bỏ, nhường, giao lại Tự động từ Bỏ, nhường, giao lại Se dessaisir de ses biens bỏ của cải
  • Se dessiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi rõ, rõ ra Tự động từ Nổi rõ, rõ ra Le profil de la montagne se dessine sur l\'horizon đường...
  • Se dessécher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khô đi 1.2 Gầy đét đi 1.3 (nghĩa bóng) khô khan tình cảm đi Tự động từ Khô đi Gầy đét đi...
  • Se devoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có nhiệm vụ (với) Tự động từ Có nhiệm vụ (với) Se devoir à la patrie có nhiệm vụ với tổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top