Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se croire

Mục lục

Tự động từ

Tự cho là
Il se croit un grand homme
nó tự cho là một người vĩ đại
se croire beaucoup s'en croire
quá tin ở mình

Xem thêm các từ khác

  • Se croiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tréo nhau, cắt nhau (hai con đường...) 1.2 Gặp nhau 1.3 (đường sắt) tránh nhau 1.4 Lai giống, giao...
  • Se crosser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cãi nhau, đánh nhau Tự động từ (thông tục) cãi nhau, đánh nhau
  • Se crêper

    Tự động từ Bồng lên (tóc) se crêper le chignon (thân mật) nắm tóc đánh nhau (đàn bà)
  • Se crêter

    Tự động từ Dựng mào lên Des coqs qui se crêtent gà trống dựng mào lên (nghĩa bóng) tỏ vẻ vênh vang hiếu chiến
  • Se cuirasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dạn dày Tự động từ Dạn dày
  • Se cuiter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) say rượu Tự động từ (thông tục) say rượu
  • Se cultiver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trau giồi văn hóa Tự động từ Trau giồi văn hóa
  • Se damner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuốc tội vào mình Tự động từ Chuốc tội vào mình
  • Se dandiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Núng nính Tự động từ Núng nính
  • Se degingander

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đi lều nghều Tự động từ (thân mật) đi lều nghều
  • Se dessaisir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bỏ, nhường, giao lại Tự động từ Bỏ, nhường, giao lại Se dessaisir de ses biens bỏ của cải
  • Se dessiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi rõ, rõ ra Tự động từ Nổi rõ, rõ ra Le profil de la montagne se dessine sur l\'horizon đường...
  • Se dessécher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khô đi 1.2 Gầy đét đi 1.3 (nghĩa bóng) khô khan tình cảm đi Tự động từ Khô đi Gầy đét đi...
  • Se devoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có nhiệm vụ (với) Tự động từ Có nhiệm vụ (với) Se devoir à la patrie có nhiệm vụ với tổ...
  • Se différencier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khác biệt, phân biệt 1.2 (sinh vật học) phân hóa, biệt hóa 1.3 (địa chất, địa lý) phân dị...
  • Se dilater

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giãn nở, giãn ra, nở ra Tự động từ Giãn nở, giãn ra, nở ra
  • Se diminuer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giảm giá trị Tự động từ Giảm giá trị
  • Se dire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự nhủ 1.2 Tự cho là Tự động từ Tự nhủ Tự cho là
  • Se disculper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (tự) thân oan, biện bạch Tự động từ (tự) thân oan, biện bạch
  • Se disloquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sai khớp, trật xương 1.2 Rời ra, trật ra 1.3 Tan rã; giải tán Tự động từ Sai khớp, trật xương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top