Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se décanter

Tự động từ

được gạn
được sáng tỏ
Idées qui se décantent
ý kiến được sáng tỏ

Xem thêm các từ khác

  • Se décarcasser

    Tự động từ (thông tục) vất vả, mệt sức
  • Se décatir

    Tự động từ Mất vẻ tươi, mất vẻ đẹp; già đi
  • Se décaver

    Tự động từ Thua sạch
  • Se décharger

    Tự động từ Trút vào, đổ vào Trút bỏ Se décharger d\'une affaire sur quelqu\'un trút bỏ một việc cho ai
  • Se déchausser

    Tự động từ Cởi giày Lòi gốc ra, lòi chân ra
  • Se déchirer

    Tự động từ Bị rách (do...) Xâu xé nhau, mạt sát nhau
  • Se déchristianiser

    Tự động từ Bỏ đạo Cơ Đốc
  • Se décider

    Tự động từ Quyết định (se décider pour) chọn, quyết định đi theo (cái gì)
  • Se déclarer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tỏ tình 1.2 Tỏ ý kiến, có ý kiến 1.3 Phát ra; nổ ra Tự động từ Tỏ tình Tỏ ý kiến, có...
  • Se décoiffer

    Tự động từ Bỏ mũ ra
  • Se décolorer

    Tự động từ Mất màu, phai màu.
  • Se décontenancer

    Tự động từ Lúng túng, bối rối.
  • Se découcher

    Tự động từ (từ cũ; nghĩa cũ) thức dậy.
  • Se découper

    Tự động từ Nổi bật lên.
  • Se décourager

    Tự động từ Nản lòng, chán nản.
  • Se découvrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trật mũ, bỏ mũ ra; cởi quần áo. 1.2 �� thế hở. 1.3 Bị lộ, bị thấy; được tìm thấy....
  • Se dédire

    Tự động từ Nói phản lại, nói trái trước; phản cung (người chứng). Nuốt lời, không giữ lời. Se dédir de son engagement...
  • Se dédouaner

    Tự động từ (nghĩa bóng) lấy lại uy tín, lấy lại tín nhiệm.
  • Se dédoubler

    Tự động từ Tách đôi. (tâm lý học) nhị hóa nhân cách.
  • Se défaire

    Tự động từ Sổ ra. Tống đi, bán tống đi, thoát được; chừa được. Se défaire d\'un gêneur tống kẻ quấy rày đi Se défaire...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top