- Từ điển Pháp - Việt
Se défendre
| Mục lục | 
Tự động từ
Tự vệ.
Tự bào chữa, cãi, chối.
Chống.
Ngăn, đừng, chẳng làm...
Dở chứng (ngựa).
(thông tục) khéo léo.
Xem thêm các từ khác
- 
                                Se défeuillerTự động từ Rụng lá.
- 
                                Se défierTự động từ (văn học) ngờ vực. Se défier de quelqu\'un ngờ vực ai.
- 
                                Se défilerMục lục 1 == 1.1 Tự động từ 1.2 (quân sự) núp. 1.3 (thân mật) lẩn đi, tránh mặt đi. == Tự động từ (quân sự) núp. (thân...
- 
                                Se défléchirTự động từ (y học) ngửa đầu.
- 
                                Se défoulerTự động từ (thân mật) thỏa thuê.
- 
                                Se défraichirTự động từ Phai đi, kém tươi đi.
- 
                                Se défroquerTự động từ Như défroquer.
- 
                                Se dégagerMục lục 1 Tự động từ 1.1 Thoát bỏ, giải khỏi. 1.2 Quang ra; được khai thông. 1.3 Thoát ra, bốc lên. 1.4 (nghĩa bóng) rõ ra....
- 
                                Se dégarnirTự động từ Mất đi, hết đi, vắng đi. Se déganir de feuilles mất lá đi. La salle se dégarnit de spectateurs phòng hết khán giả....
- 
                                Se dégonflerTự động từ (nghĩa bóng, thân mật) cách chức, thải hồi.
- 
                                Se dégorgerTự động từ
- 
                                Se dégraderTự động từ Mất phẩm giá Thoái biến Energie qui se dégrade (vật lý học) năng lượng thoái biến
- 
                                Se dégraferTự động từ Tụt móc cài (áo...) Cởi móc cài áo, cởi áo
- 
                                Se dégrouillerTự động từ (thông tục) vội vã
- 
                                Se déguiserTự động từ Cải trang, giả trang
- 
                                Se déjeterTự động từ Vẹo vọ đi, còm cõi đi
- 
                                Se déjugerMục lục 1 Tự động từ 1.1 đổi quyết định 2 Phản nghĩa 2.1 Persévérer persister Tự động từ đổi quyết định Phản nghĩa...
- 
                                Se délabrerTự động từ Hư hỏng La maison se délabre nhà hư hỏng Suy, suy sút (sức khỏe...)
- 
                                Se délasserTự động từ Giải lao, nghỉ nghơi
- 
                                Se délecterTự động từ Khoái trá, thích thú
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                