Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se défendre

Mục lục

Tự động từ

Tự vệ.
Tự bào chữa, cãi, chối.
Se défendre d'avoir fait quelque chose
chối không làm việc gì.
Chống.
Se défendre du froid
chống rét.
Ngăn, đừng, chẳng làm...
On ne peut se défendre d'être ému
người ta không thể chẳng xúc động.
Dở chứng (ngựa).
(thông tục) khéo léo.
Se défendre en affaires
khéo léo về công việc.

Xem thêm các từ khác

  • Se défeuiller

    Tự động từ Rụng lá.
  • Se défier

    Tự động từ (văn học) ngờ vực. Se défier de quelqu\'un ngờ vực ai.
  • Se défiler

    Mục lục 1 == 1.1 Tự động từ 1.2 (quân sự) núp. 1.3 (thân mật) lẩn đi, tránh mặt đi. == Tự động từ (quân sự) núp. (thân...
  • Se défléchir

    Tự động từ (y học) ngửa đầu.
  • Se défouler

    Tự động từ (thân mật) thỏa thuê.
  • Se défraichir

    Tự động từ Phai đi, kém tươi đi.
  • Se défroquer

    Tự động từ Như défroquer.
  • Se dégager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thoát bỏ, giải khỏi. 1.2 Quang ra; được khai thông. 1.3 Thoát ra, bốc lên. 1.4 (nghĩa bóng) rõ ra....
  • Se dégarnir

    Tự động từ Mất đi, hết đi, vắng đi. Se déganir de feuilles mất lá đi. La salle se dégarnit de spectateurs phòng hết khán giả....
  • Se dégonfler

    Tự động từ (nghĩa bóng, thân mật) cách chức, thải hồi.
  • Se dégorger

    Tự động từ
  • Se dégrader

    Tự động từ Mất phẩm giá Thoái biến Energie qui se dégrade (vật lý học) năng lượng thoái biến
  • Se dégrafer

    Tự động từ Tụt móc cài (áo...) Cởi móc cài áo, cởi áo
  • Se dégrouiller

    Tự động từ (thông tục) vội vã
  • Se déguiser

    Tự động từ Cải trang, giả trang
  • Se déjeter

    Tự động từ Vẹo vọ đi, còm cõi đi
  • Se déjuger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 đổi quyết định 2 Phản nghĩa 2.1 Persévérer persister Tự động từ đổi quyết định Phản nghĩa...
  • Se délabrer

    Tự động từ Hư hỏng La maison se délabre nhà hư hỏng Suy, suy sút (sức khỏe...)
  • Se délasser

    Tự động từ Giải lao, nghỉ nghơi
  • Se délecter

    Tự động từ Khoái trá, thích thú
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top