Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se dégager


Mục lục

Tự động từ

Thoát bỏ, giải khỏi.
Se dégager de ses liens
thoát bỏ ràng buộc.
Se dégager d'une promesse
giải khỏi lời hứa.
Quang ra; được khai thông.
Le ciel se dégage
trời quang ra
La rue se dégage
đường phố được khai thông.
Thoát ra, bốc lên.
Odeur qui se dégage d'un corps
mùi bốc lên từ một vật.
(nghĩa bóng) rõ ra.
La vérité se dégage peu à peu
sự thực rõ ra dần.

Xem thêm các từ khác

  • Se dégarnir

    Tự động từ Mất đi, hết đi, vắng đi. Se déganir de feuilles mất lá đi. La salle se dégarnit de spectateurs phòng hết khán giả....
  • Se dégonfler

    Tự động từ (nghĩa bóng, thân mật) cách chức, thải hồi.
  • Se dégorger

    Tự động từ
  • Se dégrader

    Tự động từ Mất phẩm giá Thoái biến Energie qui se dégrade (vật lý học) năng lượng thoái biến
  • Se dégrafer

    Tự động từ Tụt móc cài (áo...) Cởi móc cài áo, cởi áo
  • Se dégrouiller

    Tự động từ (thông tục) vội vã
  • Se déguiser

    Tự động từ Cải trang, giả trang
  • Se déjeter

    Tự động từ Vẹo vọ đi, còm cõi đi
  • Se déjuger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 đổi quyết định 2 Phản nghĩa 2.1 Persévérer persister Tự động từ đổi quyết định Phản nghĩa...
  • Se délabrer

    Tự động từ Hư hỏng La maison se délabre nhà hư hỏng Suy, suy sút (sức khỏe...)
  • Se délasser

    Tự động từ Giải lao, nghỉ nghơi
  • Se délecter

    Tự động từ Khoái trá, thích thú
  • Se déliter

    Tự động từ Rã ra, tơi ra (do hút ẩm) La chaux se délite vôi tơi ra (nghĩa bóng, (văn học)) tan rã, rã rời ra
  • Se démancher

    Tự động từ (thông tục) chạy vạy Qu\'avez vous besoin de tant vous démancher? anh cần gì mà phải chạy vạy như thế?
  • Se démarquer

    Tự động từ (thể dục thể thao) thoát khỏi thế bị kèm
  • Se démasquer

    Tự động từ để lộ ý đồ
  • Se démener

    động từ Vùng vẫy, giãy giụa (nghĩa bóng) vất vả, chật vật; chạy vạy Se démener pour une affaire chạy vạy một việc
  • Se démentir

    Tự động từ Dứt, hết Un intérêt qui ne s\'est pas démenti un seul instant sự quan tâm không phút nào dứt (từ cũ; nghĩa cũ) tự...
  • Se démerder

    Tự động từ (thô tục) xoay xở
  • Se démettre

    Tự động từ Từ bỏ Se démettre de sa charge từ bỏ chức vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top