Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se démentir

Tự động từ

Dứt, hết
Un intérêt qui ne s'est pas démenti un seul instant
sự quan tâm không phút nào dứt
(từ cũ; nghĩa cũ) tự mâu thuẫn với mình, tiền hậu bất nhất

Xem thêm các từ khác

  • Se démerder

    Tự động từ (thô tục) xoay xở
  • Se démettre

    Tự động từ Từ bỏ Se démettre de sa charge từ bỏ chức vụ
  • Se démoder

    Tự động từ Lỗi thời trang
  • Se démonter

    Tự động từ Long ra (nghĩa bóng) bối rối
  • Se démunir

    Tự động từ Mất hết, trút hết
  • Se dénationaliser

    Tự động từ Bỏ quốc tịch
  • Se dénuer

    Tự động từ Thiếu, chịu thiếu Il s\'est dénué de tout pour nourrir ses enfants ông ta chịu thiếu mọi thứ để nuôi con
  • Se départir

    Tự động từ Từ bỏ, bỏ Ne pas se départir de son devoir không từ bỏ bổn phận mình ne pas se départir de son calme không bỏ thái...
  • Se dépenser

    Tự động từ Ra sức Se dépenser en vains efforts phí công hoài sức
  • Se dépiter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Réjouir (se) Tự động từ Bực mình Phản nghĩa Réjouir (se)
  • Se déplacer

    Tự động từ đổi chỗ, di chuyển đi lại
  • Se déplumer

    Tự động từ Rụng lông đi (chim, khi thay lông) (thân mật) rụng tóc đi, hói đầu Il commence à se déplumer ông ta đã bắt đầu...
  • Se dépouiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lột xác (rắn...) 1.2 Lột, bỏ, trút 1.3 Lắng cặn (rượu) Tự động từ Lột xác (rắn...) Lột,...
  • Se déprendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rời ra, thoát ra, tách ra 2 Phản nghĩa 2.1 Attacher (s\') éprendre (s\') Tự động từ Rời ra, thoát...
  • Se déprécier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mất giá 1.2 (nghĩa bóng) mất giá trị 1.3 Tự ti Tự động từ Mất giá (nghĩa bóng) mất giá trị...
  • Se dépêcher

    Tự động từ Vội vã, vội vàng Il se dépêche de finir nó vội vàng làm cho xong dépêchons nous! chúng ta mau lên nào!
  • Se dépêtrer

    Tự động từ Thoát khỏi, thoát cơn lúng túng Se dépêtrer d\'un procès thoát khỏi một vụ kiện
  • Se déranger

    Tự động từ Chịu phiền, bận tâm Ne vous dérangez pas thôi khỏi phiền Tốn công Se déranger pour rien tốn công mà chẳng được...
  • Se dérider

    Tự động từ Cười; mỉm cười
  • Se dérober

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rẽ ngang trốn nhảy (ngựa) 1.2 Lẩn tránh, tránh né 1.3 Nhủn ra, suy yếu đi 1.4 Hẩng Tự động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top