Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se déshydrater

Tự động từ

(sinh vật học; y học) mất nước

Xem thêm các từ khác

  • Se désintéresser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Không quan tâm đến 2 Phản nghĩa 2.1 se préoccuper Tự động từ Không quan tâm đến Phản nghĩa...
  • Se désister

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (luật học, pháp lý) rút đơn kiện 1.2 (chính trị) rút đơn ứng cử; rút lui sau lượt bầu thứ...
  • Se désolidariser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cắt đứt với, không gắn bó với 2 Phản nghĩa 2.1 Solidariser (se) Tự động từ Cắt đứt với,...
  • Se désopiler

    Tự động từ Cười thích thú
  • Se désunir

    Tự động từ (thể dục thể thao) có động tác loạc choạc (vận động viên)
  • Se détacher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rời ra; được thả ra 1.2 Nổi rõ, nổi bật 1.3 Không gắn bó, không tha thiết, không màng Tự...
  • Se détendre

    Tự động từ Xả hơi; giải trí
  • Se déterminer

    Tự động từ Quyết định Se déterminer à partir quyết định ra đi
  • Se détirer

    Tự động từ Dang chân tay Se détirer au réveil dang chân tay lúc thức dậy
  • Se détourner

    Tự động từ Quay sang phía khác, quay đi Bỏ Se détourner d\'un dessein bỏ một ý định
  • Se détromper

    Tự động từ Tỉnh ngộ
  • Se détruire

    Tự động từ Phá hủy lẫn nhau Tự tử
  • Se dévaser

    Tự động từ Ngoi lên khỏi bùn (cá)
  • Se développer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Triển khai 1.2 Phát triển 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) gỡ ra khỏi, thoát khỏi Ngoại động từ Triển...
  • Se déverser

    Tự động từ Chảy vào, đổ vào (sông...)
  • Se dévouer

    Tự động từ Tận tụy, hết lòng Se dévouer pour un ami tận tụy vì bạn Se dévouer à la science hết lòng vì khoa học
  • Se dévêtir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cởi quần áo 2 Phản nghĩa 2.1 couvrir (se) Tự động từ Cởi quần áo Phản nghĩa couvrir (se)
  • Se failler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (địa lý; địa chất) đứt gãy (thành phay) Tự động từ (địa lý; địa chất) đứt gãy (thành...
  • Se faire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ra vẻ 1.2 Ngon lên, tốt lên 1.3 Tập quen 1.4 Làm nghề 1.5 Dậy thì 1.6 Xảy ra 1.7 Bắt đầu...
  • Se familiariser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thân thiết với (ai), thân mật với (ai) 1.2 Tập cho quen Tự động từ Thân thiết với (ai), thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top