- Từ điển Pháp - Việt
Se disperser
|
Tự động từ
Giải tán, tản mác tứ phía
Phân tán sức lực, phân tán hoạt động
Xem thêm các từ khác
-
Se disposer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuẩn bị, sắp Tự động từ Chuẩn bị, sắp Je me disposais à partir quand il est arrivé tôi chuẩn... -
Se disputer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cãi nhau 1.2 Tranh giành nhau, tranh nhau Tự động từ Cãi nhau Tranh giành nhau, tranh nhau -
Se disqualifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mất tư cách Tự động từ Mất tư cách -
Se dissiper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tiêu tan đi 1.2 Đãng trí Tự động từ Tiêu tan đi Đãng trí -
Se dissoudre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tan, bị hòa tan 1.2 Tan rã, rã rời, tiêu tan 1.3 Giải tán Tự động từ Tan, bị hòa tan Tan rã,... -
Se dissumuler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giấu mình, lẩn mình Tự động từ Giấu mình, lẩn mình -
Se distendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nghĩa bóng) giãn ra Tự động từ (nghĩa bóng) giãn ra Leurs liens se sont distendus những mối liên... -
Se distinguer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi bật hơn người 1.2 Khác với; khác nhau 1.3 Được nhận thấy, được nhận rõ Tự động... -
Se distraire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giải trí, tiêu khiển 1.2 Quên đi, quên khuấy 1.3 Đãng trí, không tập turng (tư tưởng) Tự động... -
Se divertir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giải trí, tiêu khiển 1.2 Trêu đùa; vui thú (vì) Tự động từ Giải trí, tiêu khiển Trêu đùa;... -
Se diviser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chia ra, phân ra, phân chia 1.2 Chia rẽ Tự động từ Chia ra, phân ra, phân chia Fleuve qui se divise en... -
Se doguer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Húc nhau Tự động từ Húc nhau Deux buffles qui se doguent hai con trâu húc nhau -
Se domicilier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đặt chính quán Tự động từ Đặt chính quán -
Se dominer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự kiềm chế 1.2 Phản nghĩa S\'emporter Tự động từ Tự kiềm chế Phản nghĩa S\'emporter -
Se donner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hết lòng với; hiến thân; lao vào 1.2 Tự cho mình 1.3 Cho nhau 1.4 (sân khấu) được diễn Tự động... -
Se dorloter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thoải mái Tự động từ Thoải mái -
Se doucher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tắm vòi hương sen, tắm (bằng) tia nước Tự động từ Tắm vòi hương sen, tắm (bằng) tia nước... -
Se douter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nghi ngờ Tự động từ Nghi ngờ Se douter de quelqu\'un nghi ngờ ai -
Se draper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sửa quần áo cho thành có nếp xếp rộng 1.2 (nghĩa bóng) vây vo, phô trương Tự động từ Sửa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.