Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se draper

Mục lục

Tự động từ

Sửa quần áo cho thành có nếp xếp rộng
(nghĩa bóng) vây vo, phô trương

Xem thêm các từ khác

  • Se dresser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng thẳng 1.2 Được dựng lên 1.3 Nổi lên (chống lại) 1.4 Phản nghĩa Abaisser, baisser, coucher...
  • Se droguer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Uống nhiều thuốc 1.2 Dùng ma túy Tự động từ Uống nhiều thuốc Dùng ma túy
  • Se durcit

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cứng lại 1.2 (nghĩa bóng) chai cứng lại 1.3 Phản nghĩa Amollir, attendrir, mollir; adoucir. Tự động...
  • Se duveter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mọc lông tơ; lún phún lông tơ Tự động từ Mọc lông tơ; lún phún lông tơ
  • Se déballonner

    Tự động từ (thông tục) thú nhận (thông tục) nhút nhát
  • Se débander

    Tự động từ Chạy tán loạn
  • Se débarrassere

    Tự động từ Bỏ, vứt, cởi Se débarrasser d\'un objet encombrant bỏ một vật cồng kềnh đi Se débarrasser d\'une idée vứt bỏ...
  • Se débattre

    Tự động từ Cựa quậy, giãy giụa, vật lộn
  • Se débiner

    Tự động từ (thông tục) chuồn, trốn
  • Se débonder

    Tự động từ Tràn ra L\'eau s\'est débondée nước tràn ra Thổ lộ tâm tình
  • Se déborder

    Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tràn bờ Le Rhin s\'est débordé sông Ranh đã tràn bờ
  • Se déboutonner

    Tự động từ Cởi cúc áo (thân mật) nói thả cửa, nghĩ gì nói hết
  • Se débrailler

    Tự động từ Phanh áo ra (nghĩa bóng) bừa bãi Une famille qui se débraille một gia đình bừa bãi
  • Se débrouiller

    Tự động từ (thân mật) xoay xở, khéo xoay xở
  • Se décanter

    Tự động từ được gạn được sáng tỏ Idées qui se décantent ý kiến được sáng tỏ
  • Se décarcasser

    Tự động từ (thông tục) vất vả, mệt sức
  • Se décatir

    Tự động từ Mất vẻ tươi, mất vẻ đẹp; già đi
  • Se décaver

    Tự động từ Thua sạch
  • Se décharger

    Tự động từ Trút vào, đổ vào Trút bỏ Se décharger d\'une affaire sur quelqu\'un trút bỏ một việc cho ai
  • Se déchausser

    Tự động từ Cởi giày Lòi gốc ra, lòi chân ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top