Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se failler

Mục lục

Tự động từ

(địa lý; địa chất) đứt gãy (thành phay)

Xem thêm các từ khác

  • Se faire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ra vẻ 1.2 Ngon lên, tốt lên 1.3 Tập quen 1.4 Làm nghề 1.5 Dậy thì 1.6 Xảy ra 1.7 Bắt đầu...
  • Se familiariser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thân thiết với (ai), thân mật với (ai) 1.2 Tập cho quen Tự động từ Thân thiết với (ai), thân...
  • Se faner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Héo đi 1.2 Phai đi, phai nhạt đi 1.3 Phản nghĩa Eclore, épanouir ( s\') Tự động từ Héo đi Phai đi,...
  • Se farcir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) tạ ban, tự cấp Tự động từ (thông tục) tạ ban, tự cấp Se farcir un bon repas tự...
  • Se fatiguer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mỏi mệt, mệt mỏi 1.2 Chán 1.3 Phản nghĩa Délasser, détendre, reposer. Amuser, intéresser. Tự động...
  • Se faufiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Luồn vào, lỏn vào, len vào Tự động từ Luồn vào, lỏn vào, len vào Se faufiler dans une réunion...
  • Se feindre

    Mục lục 1 Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tự cho là Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tự cho là Il se feint criminel nó tự...
  • Se fendiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nứt, nẻ, rạn Tự động từ Nứt, nẻ, rạn La figure se fendille mặt nẻ
  • Se fendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nứt, rạn, nẻ 1.2 Dấn chân trước lên xa (để công kích khi đấu kiếm) 1.3 (thông tục) trả,...
  • Se fermer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đóng lại, nhắm lại 1.2 Khép miệng lại, thành sẹo 1.3 Không dùng được nữa, không lợi dụng...
  • Se fiancer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đính hôn Tự động từ Đính hôn
  • Se ficher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) 1.2 Coi thường, cóc cần 1.3 Ngã Tự động từ (thân mật) Coi thường, cóc cần Ngã
  • Se fier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tin vào, phó thác vào 1.2 Phản nghĩa Défier ( se), méfier ( se), suspecter. Tự động từ Tin vào, phó...
  • Se figer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đông lại, đặc lại 1.2 Đứng im, không động dậy, im lìm 1.3 Phản nghĩa Dégeler, fondre. Animer...
  • Se figurer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tưởng, nghĩ Tự động từ Tưởng, nghĩ Il se figure pouvoir réussir à l\'examen nó tưởng là có thể...
  • Se fixer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ở hẳn 1.2 Kiên trì giữ 1.3 Được cố định lại, được ổn định 1.4 Tự định (cho mình)...
  • Se flanquer

    Mục lục 1 Tự động từ (thân mật) 1.1 Gieo mình 1.2 Cho nhau Tự động từ (thân mật) Gieo mình Se flanquer sur le lit gieo mình...
  • Se flatter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có ảo tưởng; tưởng là 1.2 Tự phụ 1.3 Mừng rằng 1.4 Phản nghĩa Blâmer, critiquer. Tự động...
  • Se flâtrer

    Tự động từ Nằm bẹp giấu mình (thỏ rừng khi bị săn đuổi)
  • Se flétrir

    Tự động từ Héo đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top