Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se ficher

Mục lục

Tự động từ

(thân mật)
Coi thường, cóc cần
Ngã

Xem thêm các từ khác

  • Se fier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tin vào, phó thác vào 1.2 Phản nghĩa Défier ( se), méfier ( se), suspecter. Tự động từ Tin vào, phó...
  • Se figer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đông lại, đặc lại 1.2 Đứng im, không động dậy, im lìm 1.3 Phản nghĩa Dégeler, fondre. Animer...
  • Se figurer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tưởng, nghĩ Tự động từ Tưởng, nghĩ Il se figure pouvoir réussir à l\'examen nó tưởng là có thể...
  • Se fixer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ở hẳn 1.2 Kiên trì giữ 1.3 Được cố định lại, được ổn định 1.4 Tự định (cho mình)...
  • Se flanquer

    Mục lục 1 Tự động từ (thân mật) 1.1 Gieo mình 1.2 Cho nhau Tự động từ (thân mật) Gieo mình Se flanquer sur le lit gieo mình...
  • Se flatter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có ảo tưởng; tưởng là 1.2 Tự phụ 1.3 Mừng rằng 1.4 Phản nghĩa Blâmer, critiquer. Tự động...
  • Se flâtrer

    Tự động từ Nằm bẹp giấu mình (thỏ rừng khi bị săn đuổi)
  • Se flétrir

    Tự động từ Héo đi
  • Se fonder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Căn cứ vào, dựa vào 1.2 Phản nghĩa Abolir, détruire, renverser. Tự động từ Căn cứ vào, dựa...
  • Se fondre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chảy ra 1.2 Mềm dịu đi, bùi ngùi 1.3 Hòa lẫn vào nhau, hợp vào nhau 1.4 Mờ đi, tan biến đi 1.5...
  • Se forcer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cố gắng; tự ép mình Tự động từ Cố gắng; tự ép mình Se forcer à la tâche cố gắng làm việc;...
  • Se forjeter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (kiến trúc) nhô ra Tự động từ (kiến trúc) nhô ra
  • Se formaliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phật ý, bất bình Tự động từ Phật ý, bất bình Se formaliser d\'une plaisanterie bất bình vì câu...
  • Se former

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) hình thành, (được) lập thành 1.2 Hình thành, phát triển 1.3 Tự rèn luyện, tự học...
  • Se fortifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khỏe ra, mạnh lên 1.2 Vững thêm 1.3 Ẩn sau công sự 1.4 Phản nghĩa Affaiblir, débiliter, consumer,...
  • Se fossiliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa đá, hóa thạch 1.2 (nghĩa bóng) trở thành lạc hậu Tự động từ Hóa đá, hóa thạch Plantes...
  • Se fouler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị bong gân Tự động từ Bị bong gân Se fouler le poignet bị bong gân cổ tay ne pas se fouler (thân...
  • Se fourrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chui vào 1.2 Dính líu vào, dấn thân vào Tự động từ Chui vào Se fourrer dans une société chui vào...
  • Se fourvoyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lầm đường, lầm lạc, sai lầm 1.2 Phản nghĩa Guider. Tự động từ Lầm đường, lầm lạc, sai...
  • Se foutre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) coi thường; không cần Tự động từ (thông tục) coi thường; không cần Se foutre de...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top