- Từ điển Pháp - Việt
Se fonder
|
Tự động từ
Căn cứ vào, dựa vào
Phản nghĩa Abolir, détruire, renverser.
Xem thêm các từ khác
-
Se fondre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chảy ra 1.2 Mềm dịu đi, bùi ngùi 1.3 Hòa lẫn vào nhau, hợp vào nhau 1.4 Mờ đi, tan biến đi 1.5... -
Se forcer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cố gắng; tự ép mình Tự động từ Cố gắng; tự ép mình Se forcer à la tâche cố gắng làm việc;... -
Se forjeter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (kiến trúc) nhô ra Tự động từ (kiến trúc) nhô ra -
Se formaliser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phật ý, bất bình Tự động từ Phật ý, bất bình Se formaliser d\'une plaisanterie bất bình vì câu... -
Se former
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) hình thành, (được) lập thành 1.2 Hình thành, phát triển 1.3 Tự rèn luyện, tự học... -
Se fortifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khỏe ra, mạnh lên 1.2 Vững thêm 1.3 Ẩn sau công sự 1.4 Phản nghĩa Affaiblir, débiliter, consumer,... -
Se fossiliser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa đá, hóa thạch 1.2 (nghĩa bóng) trở thành lạc hậu Tự động từ Hóa đá, hóa thạch Plantes... -
Se fouler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị bong gân Tự động từ Bị bong gân Se fouler le poignet bị bong gân cổ tay ne pas se fouler (thân... -
Se fourrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chui vào 1.2 Dính líu vào, dấn thân vào Tự động từ Chui vào Se fourrer dans une société chui vào... -
Se fourvoyer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lầm đường, lầm lạc, sai lầm 1.2 Phản nghĩa Guider. Tự động từ Lầm đường, lầm lạc, sai... -
Se foutre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) coi thường; không cần Tự động từ (thông tục) coi thường; không cần Se foutre de... -
Se frapper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo lắng quá mức Tự động từ Lo lắng quá mức Malade qui se frappe bệnh nhân lo lắng quá mức -
Se friper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhăn nheo Tự động từ Nhăn nheo Visage que se fripe mặt nhăn nheo -
Se frotter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tiếp xúc với, quan hệ với 1.2 Tấn công, khiêu khích (ai) 1.3 Phản nghĩa Glisser. Tự động từ... -
Se fâcher
Tự động từ Giận, tức giận Ne vous fâchez pas anh đừng có giận Giận nhau Ils se sont fâchés chúng nó giận nhau -
Se galvauder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mất phẩm giá Tự động từ Mất phẩm giá Se galvauder dans une affaire louche mất phẩm giá trong... -
Se garder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hết sức tránh, giữ cho khỏi Tự động từ Hết sức tránh, giữ cho khỏi Se garder de toute exagération... -
Se garer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tránh, né 1.2 (thân mật) đưa xe vào chỗ đỗ Tự động từ Tránh, né Se garer des coups tránh đòn... -
Se gargariser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Súc miệng 1.2 (thân mật) thích thú (về việc gì) Tự động từ Súc miệng (thân mật) thích thú... -
Se garnir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đầy lên Tự động từ Đầy lên La salle se garnissait peu à peu phòng dần dần đầy người (đông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.