Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se forcer

Mục lục

Tự động từ

Cố gắng; tự ép mình
Se forcer à la tâche
cố gắng làm việc; tự ép mình làm việc

Xem thêm các từ khác

  • Se forjeter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (kiến trúc) nhô ra Tự động từ (kiến trúc) nhô ra
  • Se formaliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phật ý, bất bình Tự động từ Phật ý, bất bình Se formaliser d\'une plaisanterie bất bình vì câu...
  • Se former

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) hình thành, (được) lập thành 1.2 Hình thành, phát triển 1.3 Tự rèn luyện, tự học...
  • Se fortifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khỏe ra, mạnh lên 1.2 Vững thêm 1.3 Ẩn sau công sự 1.4 Phản nghĩa Affaiblir, débiliter, consumer,...
  • Se fossiliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa đá, hóa thạch 1.2 (nghĩa bóng) trở thành lạc hậu Tự động từ Hóa đá, hóa thạch Plantes...
  • Se fouler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị bong gân Tự động từ Bị bong gân Se fouler le poignet bị bong gân cổ tay ne pas se fouler (thân...
  • Se fourrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chui vào 1.2 Dính líu vào, dấn thân vào Tự động từ Chui vào Se fourrer dans une société chui vào...
  • Se fourvoyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lầm đường, lầm lạc, sai lầm 1.2 Phản nghĩa Guider. Tự động từ Lầm đường, lầm lạc, sai...
  • Se foutre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) coi thường; không cần Tự động từ (thông tục) coi thường; không cần Se foutre de...
  • Se frapper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo lắng quá mức Tự động từ Lo lắng quá mức Malade qui se frappe bệnh nhân lo lắng quá mức
  • Se friper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhăn nheo Tự động từ Nhăn nheo Visage que se fripe mặt nhăn nheo
  • Se frotter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tiếp xúc với, quan hệ với 1.2 Tấn công, khiêu khích (ai) 1.3 Phản nghĩa Glisser. Tự động từ...
  • Se fâcher

    Tự động từ Giận, tức giận Ne vous fâchez pas anh đừng có giận Giận nhau Ils se sont fâchés chúng nó giận nhau
  • Se galvauder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mất phẩm giá Tự động từ Mất phẩm giá Se galvauder dans une affaire louche mất phẩm giá trong...
  • Se garder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hết sức tránh, giữ cho khỏi Tự động từ Hết sức tránh, giữ cho khỏi Se garder de toute exagération...
  • Se garer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tránh, né 1.2 (thân mật) đưa xe vào chỗ đỗ Tự động từ Tránh, né Se garer des coups tránh đòn...
  • Se gargariser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Súc miệng 1.2 (thân mật) thích thú (về việc gì) Tự động từ Súc miệng (thân mật) thích thú...
  • Se garnir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đầy lên Tự động từ Đầy lên La salle se garnissait peu à peu phòng dần dần đầy người (đông...
  • Se gaudir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vui mừng 1.2 Chế nhạo Tự động từ Vui mừng Chế nhạo
  • Se gausser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) ra mặt chế nhạo Tự động từ (văn học) ra mặt chế nhạo Se gausser de quelqu\'un ra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top