Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se fourrer

Mục lục

Tự động từ

Chui vào
Se fourrer dans une société
chui vào một hội
Dính líu vào, dấn thân vào
Se fourrer dans une vilaine affaire
dính líu vào một việc xấu xa
ne plus savoir se fourrer
chẳng còn biết chui vào đâu cho hết xấu hổ

Xem thêm các từ khác

  • Se fourvoyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lầm đường, lầm lạc, sai lầm 1.2 Phản nghĩa Guider. Tự động từ Lầm đường, lầm lạc, sai...
  • Se foutre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) coi thường; không cần Tự động từ (thông tục) coi thường; không cần Se foutre de...
  • Se frapper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo lắng quá mức Tự động từ Lo lắng quá mức Malade qui se frappe bệnh nhân lo lắng quá mức
  • Se friper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhăn nheo Tự động từ Nhăn nheo Visage que se fripe mặt nhăn nheo
  • Se frotter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tiếp xúc với, quan hệ với 1.2 Tấn công, khiêu khích (ai) 1.3 Phản nghĩa Glisser. Tự động từ...
  • Se fâcher

    Tự động từ Giận, tức giận Ne vous fâchez pas anh đừng có giận Giận nhau Ils se sont fâchés chúng nó giận nhau
  • Se galvauder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mất phẩm giá Tự động từ Mất phẩm giá Se galvauder dans une affaire louche mất phẩm giá trong...
  • Se garder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hết sức tránh, giữ cho khỏi Tự động từ Hết sức tránh, giữ cho khỏi Se garder de toute exagération...
  • Se garer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tránh, né 1.2 (thân mật) đưa xe vào chỗ đỗ Tự động từ Tránh, né Se garer des coups tránh đòn...
  • Se gargariser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Súc miệng 1.2 (thân mật) thích thú (về việc gì) Tự động từ Súc miệng (thân mật) thích thú...
  • Se garnir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đầy lên Tự động từ Đầy lên La salle se garnissait peu à peu phòng dần dần đầy người (đông...
  • Se gaudir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vui mừng 1.2 Chế nhạo Tự động từ Vui mừng Chế nhạo
  • Se gausser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) ra mặt chế nhạo Tự động từ (văn học) ra mặt chế nhạo Se gausser de quelqu\'un ra...
  • Se gaver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn ních bụng Tự động từ Ăn ních bụng
  • Se gendarmer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi khùng vô cớ 1.2 Phản ứng mạnh mẽ Tự động từ Nổi khùng vô cớ Phản ứng mạnh mẽ
  • Se glisser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lỏn vào 1.2 Lẩn vào Tự động từ Lỏn vào Se glisser dans un coin lỏn vào một góc Lẩn vào Une...
  • Se glorifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy làm vinh dự, tự hào, tự phụ Tự động từ Lấy làm vinh dự, tự hào, tự phụ Se glorifier...
  • Se goberger

    Mục lục 1 Tự động từ (thân mật) 1.1 Tự nhiên thoải mái 1.2 Nhậu nhẹt, chè chén Tự động từ (thân mật) Tự nhiên thoải...
  • Se goinfrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phàm ăn Tự động từ Phàm ăn
  • Se gominer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xức sáp vào tóc Tự động từ Xức sáp vào tóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top