- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Se fourvoyer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lầm đường, lầm lạc, sai lầm 1.2 Phản nghĩa Guider. Tự động từ Lầm đường, lầm lạc, sai... -
Se foutre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) coi thường; không cần Tự động từ (thông tục) coi thường; không cần Se foutre de... -
Se frapper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo lắng quá mức Tự động từ Lo lắng quá mức Malade qui se frappe bệnh nhân lo lắng quá mức -
Se friper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhăn nheo Tự động từ Nhăn nheo Visage que se fripe mặt nhăn nheo -
Se frotter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tiếp xúc với, quan hệ với 1.2 Tấn công, khiêu khích (ai) 1.3 Phản nghĩa Glisser. Tự động từ... -
Se fâcher
Tự động từ Giận, tức giận Ne vous fâchez pas anh đừng có giận Giận nhau Ils se sont fâchés chúng nó giận nhau -
Se galvauder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mất phẩm giá Tự động từ Mất phẩm giá Se galvauder dans une affaire louche mất phẩm giá trong... -
Se garder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hết sức tránh, giữ cho khỏi Tự động từ Hết sức tránh, giữ cho khỏi Se garder de toute exagération... -
Se garer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tránh, né 1.2 (thân mật) đưa xe vào chỗ đỗ Tự động từ Tránh, né Se garer des coups tránh đòn... -
Se gargariser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Súc miệng 1.2 (thân mật) thích thú (về việc gì) Tự động từ Súc miệng (thân mật) thích thú... -
Se garnir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đầy lên Tự động từ Đầy lên La salle se garnissait peu à peu phòng dần dần đầy người (đông... -
Se gaudir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vui mừng 1.2 Chế nhạo Tự động từ Vui mừng Chế nhạo -
Se gausser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) ra mặt chế nhạo Tự động từ (văn học) ra mặt chế nhạo Se gausser de quelqu\'un ra... -
Se gaver
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn ních bụng Tự động từ Ăn ních bụng -
Se gendarmer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi khùng vô cớ 1.2 Phản ứng mạnh mẽ Tự động từ Nổi khùng vô cớ Phản ứng mạnh mẽ -
Se glisser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lỏn vào 1.2 Lẩn vào Tự động từ Lỏn vào Se glisser dans un coin lỏn vào một góc Lẩn vào Une... -
Se glorifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy làm vinh dự, tự hào, tự phụ Tự động từ Lấy làm vinh dự, tự hào, tự phụ Se glorifier... -
Se goberger
Mục lục 1 Tự động từ (thân mật) 1.1 Tự nhiên thoải mái 1.2 Nhậu nhẹt, chè chén Tự động từ (thân mật) Tự nhiên thoải... -
Se goinfrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phàm ăn Tự động từ Phàm ăn -
Se gominer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xức sáp vào tóc Tự động từ Xức sáp vào tóc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.