- Từ điển Pháp - Việt
Se généraliser
Tự động từ
Trở thành phổ cập; mở rộng; lan rộng
Xem thêm các từ khác
-
Se hasarder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi liều đến, đi liều vào 1.2 Thử liều, liều Tự động từ Đi liều đến, đi liều vào Se... -
Se hausser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vươn cao lên Tự động từ Vươn cao lên -
Se heurter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đụng phải, va phải 1.2 Va chạm nhau 1.3 Tương phản 1.4 (nghĩa bóng) vấp phải Tự động từ Đụng... -
Se hisser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Leo lên Tự động từ Leo lên Se hisser sur un cheval leo lên ngựa Se hisser au sommet de la hiérarchie leo... -
Se hâter
Tự động từ Vội, khẩn trương Hâtez-vous! khẩn trương lên! -
Se hérisser
Tự động từ Dựng lên, dựng ngược lên, xù ra (xù, lông) Nổi tức lên; sinh ra ngờ vực -
Se jeter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhảy 1.2 Nhảy vào, lao vào 1.3 Đổ vào Tự động từ Nhảy Se jeter à l\'eau nhảy xuống nước... -
Se joindre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hợp với, nhập vào; tham gia, gia nhập 1.2 Khít nhau 1.3 Gặp lại nhau 1.4 (nghĩa bóng) thêm vào Tự... -
Se jouer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giỡn, vờn, lung linh 1.2 Nhạo báng; coi thường 1.3 Được diễn 1.4 Chơi Tự động từ Giỡn, vờn,... -
Se juger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự nhận xét, tự đánh giá 1.2 Tự cho là 1.3 Được đánh giá Tự động từ Tự nhận xét, tự... -
Se jurer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thề với nhau Tự động từ Thề với nhau Se jurer amitié thề kết bạn với nhau -
Se justifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự bào chữa; minh oan Tự động từ Tự bào chữa; minh oan -
Se laisser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Để cho Tự động từ Để cho Se laisser attaquer để cho người ta công kích se laisser aller aller... -
Se lamenter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rên rỉ, than vãn Tự động từ Rên rỉ, than vãn -
Se lancer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhảy vào, nhảy xuống 1.2 Lao vào, xông vào 1.3 Dấn mình vào 1.4 (thân mật) vui nhộn quá 1.5 Nói... -
Se languir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (tiếng địa phương) âu sầu Tự động từ (tiếng địa phương) âu sầu -
Se lasser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chán 1.2 Phản nghĩa Délasser; amuser, animer, encourager, stimuler. Tự động từ Chán Sans se lasser không... -
Se laver
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rửa; tắm; gội Tự động từ Rửa; tắm; gội Se laver les mains rửa tay Se laver à l\'eau froide tắm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.