- Từ điển Pháp - Việt
Se gaver
Xem thêm các từ khác
-
Se gendarmer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi khùng vô cớ 1.2 Phản ứng mạnh mẽ Tự động từ Nổi khùng vô cớ Phản ứng mạnh mẽ -
Se glisser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lỏn vào 1.2 Lẩn vào Tự động từ Lỏn vào Se glisser dans un coin lỏn vào một góc Lẩn vào Une... -
Se glorifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy làm vinh dự, tự hào, tự phụ Tự động từ Lấy làm vinh dự, tự hào, tự phụ Se glorifier... -
Se goberger
Mục lục 1 Tự động từ (thân mật) 1.1 Tự nhiên thoải mái 1.2 Nhậu nhẹt, chè chén Tự động từ (thân mật) Tự nhiên thoải... -
Se goinfrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phàm ăn Tự động từ Phàm ăn -
Se gominer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xức sáp vào tóc Tự động từ Xức sáp vào tóc -
Se gondoler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cười ngất, cười vỡ bụng Tự động từ (thông tục) cười ngất, cười vỡ bụng -
Se gonfler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phồng lên, nở ra; sưng lên 1.2 (thân mật) tự kiêu, lên mặt Tự động từ Phồng lên, nở ra;... -
Se gorger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngốn Tự động từ Ngốn Se gorger de nourriture ngốn thức ăn Se gorger de lecture ngốn sách đọc -
Se goupiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) được sắp xếp Tự động từ (thông tục) được sắp xếp [[�a]] se goupille bien... -
Se gourer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) lầm Tự động từ (thông tục) lầm Se gourer de gare lầm ga -
Se gourmer
Mục lục 1 Tự động từ (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Thụi nhau, đánh nhau Tự động từ (từ cũ; nghĩa cũ) Thụi nhau, đánh nhau -
Se grandir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kiễng lên 1.2 (nghĩa bóng) vươn lên (về tinh thần) Tự động từ Kiễng lên (nghĩa bóng) vươn... -
Se gripper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (cơ khí, cơ học) rít (do thiếu dầu mỡ) 1.2 Co lại, nhăn nheo (vải) Tự động từ (cơ khí, cơ... -
Se griser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chếch choáng, ngây ngất, say sưa Tự động từ Chếch choáng, ngây ngất, say sưa -
Se grouiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) vội vã lên 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) động đậy, nhúc nhích Tự động từ (thông tục)... -
Se grouper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tập hợp lại Tự động từ Tập hợp lại Les amis se groupent bạn bè tập hợp lại -
Se grumeler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vón lại, đóng cục lại Tự động từ Vón lại, đóng cục lại -
Se gâter
Tự động từ Hỏng đi; ủng; thối Fruits qui se gâtent quả ủng Xấu đi Le temps se gâte thời tiết xấu đi Les choses se gâtent... -
Se gélifier
Tự động từ (hóa học) gen hóa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.