- Từ điển Pháp - Việt
Se juger
|
Tự động từ
Tự nhận xét, tự đánh giá
Tự cho là
Được đánh giá
Xem thêm các từ khác
-
Se jurer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thề với nhau Tự động từ Thề với nhau Se jurer amitié thề kết bạn với nhau -
Se justifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự bào chữa; minh oan Tự động từ Tự bào chữa; minh oan -
Se laisser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Để cho Tự động từ Để cho Se laisser attaquer để cho người ta công kích se laisser aller aller... -
Se lamenter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rên rỉ, than vãn Tự động từ Rên rỉ, than vãn -
Se lancer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhảy vào, nhảy xuống 1.2 Lao vào, xông vào 1.3 Dấn mình vào 1.4 (thân mật) vui nhộn quá 1.5 Nói... -
Se languir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (tiếng địa phương) âu sầu Tự động từ (tiếng địa phương) âu sầu -
Se lasser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chán 1.2 Phản nghĩa Délasser; amuser, animer, encourager, stimuler. Tự động từ Chán Sans se lasser không... -
Se laver
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rửa; tắm; gội Tự động từ Rửa; tắm; gội Se laver les mains rửa tay Se laver à l\'eau froide tắm... -
Se lester
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) ních đầy bụng 1.2 Phản nghĩa Alléger, délester. Tự động từ (thân mật) ních đầy... -
Se leurrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mắc lừa 1.2 Phản nghĩa } Désabuser, détromper. Tự động từ Mắc lừa Se leurrer sur la nature de l\'attachement... -
Se lever
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng dậy, dậy 1.2 Mọc lên, ló ra 1.3 Nổi lên 1.4 Nổi dậy 1.5 Quang đãng ra, (trở nên) tốt... -
Se lier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quánh lại 1.2 (hội họa) hòa với nhau 1.3 Kết giao 1.4 Bị gắn bó, bị ràng buộc 1.5 Phản nghĩa... -
Se lignifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thực vật học) hóa gỗ Tự động từ (thực vật học) hóa gỗ -
Se liquéfier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa lỏng 2 Phản nghĩa 2.1 Solidifier [[]] Tự động từ Hóa lỏng Phản nghĩa Solidifier [[]] -
Se livrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nộp mình, hàng 1.2 Phó mặc 1.3 Thổ lộ tâm tình 1.4 Hiến thân (phụ nữ) 1.5 Miệt mài, tiến hành... -
Se louer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tỏ ý vừa lòng về 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tự khen mình, khoa khoang 1.3 Phản nghĩa Blâmer,... -
Se lover
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cuộn khúc Tự động từ Cuộn khúc Serpent qui se love rắn cuộn khúc -
Se luxer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị sai khớp Tự động từ Bị sai khớp Se luxer le bras bị sai khớp xương cánh tay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.