- Từ điển Pháp - Việt
Se lasser
|
Tự động từ
Chán
Phản nghĩa Délasser; amuser, animer, encourager, stimuler.
Xem thêm các từ khác
-
Se laver
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rửa; tắm; gội Tự động từ Rửa; tắm; gội Se laver les mains rửa tay Se laver à l\'eau froide tắm... -
Se lester
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) ních đầy bụng 1.2 Phản nghĩa Alléger, délester. Tự động từ (thân mật) ních đầy... -
Se leurrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mắc lừa 1.2 Phản nghĩa } Désabuser, détromper. Tự động từ Mắc lừa Se leurrer sur la nature de l\'attachement... -
Se lever
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng dậy, dậy 1.2 Mọc lên, ló ra 1.3 Nổi lên 1.4 Nổi dậy 1.5 Quang đãng ra, (trở nên) tốt... -
Se lier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quánh lại 1.2 (hội họa) hòa với nhau 1.3 Kết giao 1.4 Bị gắn bó, bị ràng buộc 1.5 Phản nghĩa... -
Se lignifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thực vật học) hóa gỗ Tự động từ (thực vật học) hóa gỗ -
Se liquéfier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa lỏng 2 Phản nghĩa 2.1 Solidifier [[]] Tự động từ Hóa lỏng Phản nghĩa Solidifier [[]] -
Se livrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nộp mình, hàng 1.2 Phó mặc 1.3 Thổ lộ tâm tình 1.4 Hiến thân (phụ nữ) 1.5 Miệt mài, tiến hành... -
Se louer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tỏ ý vừa lòng về 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tự khen mình, khoa khoang 1.3 Phản nghĩa Blâmer,... -
Se lover
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cuộn khúc Tự động từ Cuộn khúc Serpent qui se love rắn cuộn khúc -
Se luxer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị sai khớp Tự động từ Bị sai khớp Se luxer le bras bị sai khớp xương cánh tay -
Se madériser
Tự động từ Mađe hóa -
Se magner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) nhanh lên Tự động từ (thông tục) nhanh lên Magne-toi c\'est déjà tard nhanh lên chứ,... -
Se maintenir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giữ vững 1.2 Đứng vững Tự động từ Giữ vững Santé qui se maintient sức khỏe giữ vững Đứng... -
Se manier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) nhanh lên Tự động từ (thông tục) nhanh lên Maniez-vous les enfants nhanh lên các con -
Se manifester
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hiển hiện, hiện ra Tự động từ Hiển hiện, hiện ra -
Se maniérer
Tự động từ Làm điệu -
Se manquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) không tự sát nổi Tự động từ (thân mật) không tự sát nổi -
Se maquiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đánh phấn, tô son phấn Tự động từ Đánh phấn, tô son phấn -
Se marier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết hôn; lấy vợ, lấy chồng 1.2 Phản nghĩa Divorcer Tự động từ Kết hôn; lấy vợ, lấy chồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.