Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se louer

Mục lục

Tự động từ

Tỏ ý vừa lòng về
Il se loue de son aide
nó tỏ ý vừa lòng về người giúp việc của nó
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) tự khen mình, khoa khoang
Phản nghĩa Blâmer, calomnier, critiquer, honnir, vilipender.

Ngoại động từ

Cho thuê
Louer sa maison
cho thuê nhà mình
Thuê, mướn
Louer sa maison
cho thuê nhà mình
Louer un appartement
thuê một căn nhà
Louer un jardinier
mướn một người làm vườn
Mua vé trước
Louer une couchette
mua vé trước một ghế nằm (trên xe lửa)

Xem thêm các từ khác

  • Se lover

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cuộn khúc Tự động từ Cuộn khúc Serpent qui se love rắn cuộn khúc
  • Se luxer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị sai khớp Tự động từ Bị sai khớp Se luxer le bras bị sai khớp xương cánh tay
  • Se madériser

    Tự động từ Mađe hóa
  • Se magner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) nhanh lên Tự động từ (thông tục) nhanh lên Magne-toi c\'est déjà tard nhanh lên chứ,...
  • Se maintenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giữ vững 1.2 Đứng vững Tự động từ Giữ vững Santé qui se maintient sức khỏe giữ vững Đứng...
  • Se manier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) nhanh lên Tự động từ (thông tục) nhanh lên Maniez-vous les enfants nhanh lên các con
  • Se manifester

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hiển hiện, hiện ra Tự động từ Hiển hiện, hiện ra
  • Se maniérer

    Tự động từ Làm điệu
  • Se manquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) không tự sát nổi Tự động từ (thân mật) không tự sát nổi
  • Se maquiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đánh phấn, tô son phấn Tự động từ Đánh phấn, tô son phấn
  • Se marier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết hôn; lấy vợ, lấy chồng 1.2 Phản nghĩa Divorcer Tự động từ Kết hôn; lấy vợ, lấy chồng...
  • Se marrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cười bò ra Tự động từ (thông tục) cười bò ra
  • Se massacrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tàn sát lẫn nhau Tự động từ Tàn sát lẫn nhau
  • Se masser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tụ tập Tự động từ Tụ tập La foule s\'est massée sur la place quần chúng tụ tập ở quảng trường
  • Se masturber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thủ dâm Tự động từ Thủ dâm
  • Se mesurer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đọ sức 1.2 Được đo; được đánh giá Tự động từ Đọ sức Se mesurer avec son adversaire đọ...
  • Se mettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi, đứng, nằm... 1.2 Bắt đầu 1.3 Theo (một chế độ) 1.4 Mặc 1.5 Lan ra Tự động từ Ngồi,...
  • Se mignoter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải chuốt Tự động từ Chải chuốt
  • Se miner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hao mòn sức khỏe Tự động từ Hao mòn sức khỏe
  • Se mirer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngắm bóng 1.2 (nghĩa bóng) tự khen, thỏa mãn Tự động từ Ngắm bóng Se mirer dans un miroir ngắm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top