Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se mettre

Mục lục

Tự động từ

Ngồi, đứng, nằm...
Se mettre à table
ngồi vào bàn
Bắt đầu
Se mettre à travailler
bắt đầu làm việc
Theo (một chế độ)
Se mettre à la diète lactée
theo chế độ sữa
Mặc
N'avoir rien à se mettre
không có gì mà mặc
Lan ra
La vermine se met dans la masse
chấy rận lan ra trong đám người
n'avoir pas de quoi se mettre sous la dent dent
dent
ne savoir se mettre
lúng túng ngượng nghịu
se mettre à jour
làm để gỡ lại chỗ làm chậm
se mettre à l'aise
cởi áo ngoài ra cho thoải mái
se mettre à l'oeuvre
bắt tay vào việc gì
se mettre à la place de
đặt mình vào địa vị (ai)
se mettre à la raison
biết điều
se mettre à la tête de
đứng đầu (một tổ chức gì)
se mettre après quelqu'un
chọc ghẹo ai, quấy rầy ai
se mettre au-dessus de
cho là cao hơn, khinh thường
se mettre avec quelqu'un
sống như vợ chồng với ai
se mettre bien
thoải mái lắm
se mettre bien avec quelqu'un
hòa hảo với ai
se mettre en colère
nổi giận, nổi xung
se mettre en communication
liên lạc với
se mettre en frais frais
frais
se mettre en fruit
ra quả (cây)
se mettre en mesure
chuẩn bị tư thế để
se mettre en peine
lo lắng
se mettre en quatre
dùng đủ cách để
se mettre en rapport
giao thiệp với, liên hệ với
se mettre en route
lên đường
se mettre en tête de
khăng khăng (làm gì)
se mettre les doigts dans l'oeil doigt
doigt
se mettre quelqu'un à dos
chọc tức ai
se mettre sur son trente et un trente
trente

Xem thêm các từ khác

  • Se mignoter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải chuốt Tự động từ Chải chuốt
  • Se miner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hao mòn sức khỏe Tự động từ Hao mòn sức khỏe
  • Se mirer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngắm bóng 1.2 (nghĩa bóng) tự khen, thỏa mãn Tự động từ Ngắm bóng Se mirer dans un miroir ngắm...
  • Se miter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị nhậy cắn Tự động từ Bị nhậy cắn Etoffe qui se mite vải bị nhậy cắn
  • Se moderniser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hiện đại hóa, theo lối mới Tự động từ Hiện đại hóa, theo lối mới
  • Se monter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự trang bị 1.2 Lên tới 1.3 Nổi nóng lên Tự động từ Tự trang bị Se monter du nécessaire tự...
  • Se montrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hiện ra 2 Phản nghĩa Dispara†tre 2.1 Ra mắt 2.2 Tỏ ra Tự động từ Hiện ra Le soleil se montre mặt...
  • Se moquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chế giễu, chế nhạo 1.2 Coi thường 1.3 (văn học) đùa Tự động từ Chế giễu, chế nhạo Se...
  • Se mordre

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ Se mordre les doigts doigt doigt Se mordre les lèvres lèvre lèvre
  • Se morfondre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chờ đợi sốt ruột 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) rét run, rét cóng Tự động từ Chờ đợi sốt ruột...
  • Se motter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) nấp sau những hòn đất Tự động từ (săn bắn) nấp sau những hòn đất La perdrix...
  • Se moucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hỉ mũi Tự động từ Hỉ mũi ne pas se moucher du coude (mỉa mai) lên mặt làm bộ qui se sent morveux...
  • Se mourir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) sắp chết 1.2 Tàn dần, mờ dần Tự động từ (văn học) sắp chết Tàn dần, mờ dần
  • Se moutonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gợn mây trắng Tự động từ Gợn mây trắng Le ciel se moutonne trời gợn mây trắng
  • Se mouvoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuyển động, cử động Tự động từ Chuyển động, cử động
  • Se mucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (tiếng địa phương, thân mật) trốn Tự động từ (tiếng địa phương, thân mật) trốn Se mucher...
  • Se muer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đổi ra, biến thành Tự động từ Đổi ra, biến thành Sympathie qui se mue en amitié cảm tình biến...
  • Se multiplier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tăng lên 1.2 Sinh sôi, nảy nở (sinh vật) 1.3 (nghĩa bóng) như có mặt khắp nơi (người phụ trách...)...
  • Se munir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự trang bị lấy Tự động từ Tự trang bị lấy Se munir de courage lấy can đảm
  • Se mutiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi loạn Tự động từ Nổi loạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top