- Từ điển Pháp - Việt
Se mettre
|
Tự động từ
Ngồi, đứng, nằm...
Bắt đầu
- Se mettre à travailler
- bắt đầu làm việc
Theo (một chế độ)
Mặc
Lan ra
- La vermine se met dans la masse
- chấy rận lan ra trong đám người
- n'avoir pas de quoi se mettre sous la dent dent
- dent
- ne savoir où se mettre
- lúng túng ngượng nghịu
- se mettre à jour
- làm để gỡ lại chỗ làm chậm
- se mettre à l'aise
- cởi áo ngoài ra cho thoải mái
- se mettre à l'oeuvre
- bắt tay vào việc gì
- se mettre à la place de
- đặt mình vào địa vị (ai)
- se mettre à la raison
- biết điều
- se mettre à la tête de
- đứng đầu (một tổ chức gì)
- se mettre après quelqu'un
- chọc ghẹo ai, quấy rầy ai
- se mettre au-dessus de
- cho là cao hơn, khinh thường
- se mettre avec quelqu'un
- sống như vợ chồng với ai
- se mettre bien
- thoải mái lắm
- se mettre bien avec quelqu'un
- hòa hảo với ai
- se mettre en colère
- nổi giận, nổi xung
- se mettre en communication
- liên lạc với
- se mettre en frais frais
- frais
- se mettre en fruit
- ra quả (cây)
- se mettre en mesure
- chuẩn bị tư thế để
- se mettre en peine
- lo lắng
- se mettre en quatre
- dùng đủ cách để
- se mettre en rapport
- giao thiệp với, liên hệ với
- se mettre en route
- lên đường
- se mettre en tête de
- khăng khăng (làm gì)
- se mettre les doigts dans l'oeil doigt
- doigt
- se mettre quelqu'un à dos
- chọc tức ai
- se mettre sur son trente et un trente
- trente
Xem thêm các từ khác
-
Se mignoter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải chuốt Tự động từ Chải chuốt -
Se miner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hao mòn sức khỏe Tự động từ Hao mòn sức khỏe -
Se mirer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngắm bóng 1.2 (nghĩa bóng) tự khen, thỏa mãn Tự động từ Ngắm bóng Se mirer dans un miroir ngắm... -
Se miter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị nhậy cắn Tự động từ Bị nhậy cắn Etoffe qui se mite vải bị nhậy cắn -
Se moderniser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hiện đại hóa, theo lối mới Tự động từ Hiện đại hóa, theo lối mới -
Se monter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự trang bị 1.2 Lên tới 1.3 Nổi nóng lên Tự động từ Tự trang bị Se monter du nécessaire tự... -
Se montrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hiện ra 2 Phản nghĩa Dispara†tre 2.1 Ra mắt 2.2 Tỏ ra Tự động từ Hiện ra Le soleil se montre mặt... -
Se moquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chế giễu, chế nhạo 1.2 Coi thường 1.3 (văn học) đùa Tự động từ Chế giễu, chế nhạo Se... -
Se mordre
Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ Se mordre les doigts doigt doigt Se mordre les lèvres lèvre lèvre -
Se morfondre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chờ đợi sốt ruột 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) rét run, rét cóng Tự động từ Chờ đợi sốt ruột... -
Se motter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) nấp sau những hòn đất Tự động từ (săn bắn) nấp sau những hòn đất La perdrix... -
Se moucher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hỉ mũi Tự động từ Hỉ mũi ne pas se moucher du coude (mỉa mai) lên mặt làm bộ qui se sent morveux... -
Se mourir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) sắp chết 1.2 Tàn dần, mờ dần Tự động từ (văn học) sắp chết Tàn dần, mờ dần -
Se moutonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gợn mây trắng Tự động từ Gợn mây trắng Le ciel se moutonne trời gợn mây trắng -
Se mouvoir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuyển động, cử động Tự động từ Chuyển động, cử động -
Se mucher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (tiếng địa phương, thân mật) trốn Tự động từ (tiếng địa phương, thân mật) trốn Se mucher... -
Se muer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đổi ra, biến thành Tự động từ Đổi ra, biến thành Sympathie qui se mue en amitié cảm tình biến... -
Se multiplier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tăng lên 1.2 Sinh sôi, nảy nở (sinh vật) 1.3 (nghĩa bóng) như có mặt khắp nơi (người phụ trách...)... -
Se munir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự trang bị lấy Tự động từ Tự trang bị lấy Se munir de courage lấy can đảm -
Se mutiner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi loạn Tự động từ Nổi loạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.