Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se monter

Mục lục

Tự động từ

Tự trang bị
Se monter du nécessaire
tự trang bị đồ cần thiết
Lên tới
La dette se monte à dix mille francs
nợ lên tới một vạn frăng
Nổi nóng lên
se monter la tête
hăng lên

Xem thêm các từ khác

  • Se montrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hiện ra 2 Phản nghĩa Dispara†tre 2.1 Ra mắt 2.2 Tỏ ra Tự động từ Hiện ra Le soleil se montre mặt...
  • Se moquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chế giễu, chế nhạo 1.2 Coi thường 1.3 (văn học) đùa Tự động từ Chế giễu, chế nhạo Se...
  • Se mordre

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ Se mordre les doigts doigt doigt Se mordre les lèvres lèvre lèvre
  • Se morfondre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chờ đợi sốt ruột 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) rét run, rét cóng Tự động từ Chờ đợi sốt ruột...
  • Se motter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) nấp sau những hòn đất Tự động từ (săn bắn) nấp sau những hòn đất La perdrix...
  • Se moucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hỉ mũi Tự động từ Hỉ mũi ne pas se moucher du coude (mỉa mai) lên mặt làm bộ qui se sent morveux...
  • Se mourir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) sắp chết 1.2 Tàn dần, mờ dần Tự động từ (văn học) sắp chết Tàn dần, mờ dần
  • Se moutonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gợn mây trắng Tự động từ Gợn mây trắng Le ciel se moutonne trời gợn mây trắng
  • Se mouvoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuyển động, cử động Tự động từ Chuyển động, cử động
  • Se mucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (tiếng địa phương, thân mật) trốn Tự động từ (tiếng địa phương, thân mật) trốn Se mucher...
  • Se muer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đổi ra, biến thành Tự động từ Đổi ra, biến thành Sympathie qui se mue en amitié cảm tình biến...
  • Se multiplier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tăng lên 1.2 Sinh sôi, nảy nở (sinh vật) 1.3 (nghĩa bóng) như có mặt khắp nơi (người phụ trách...)...
  • Se munir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự trang bị lấy Tự động từ Tự trang bị lấy Se munir de courage lấy can đảm
  • Se mutiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi loạn Tự động từ Nổi loạn
  • Se mécompter

    Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) sai lầm; thất vọng
  • Se méfier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dè chừng, không tin, ngờ vực 2 Phản nghĩa 2.1 Confier (se) fier (se) Tự động từ Dè chừng, không...
  • Se méjuger

    Tự động từ Tự đánh giá thấp (do khiêm tốn)
  • Se ménager

    Tự động từ Giữ gìn sức khỏe; không phí sức
  • Se méprendre

    Tự động từ Lầm, hiểu lầm Se méprendre sur les intentions de quelqu\'un hiểu lầm ý định của ai à s\'y méprendre đến mức phải...
  • Se mésallier

    Tự động từ Kết hôn với người không tương xứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top