Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se moquer

Mục lục

Tự động từ

Chế giễu, chế nhạo
Se moquer des vaniteux
chế giễu những kẻ hợm mình
Coi thường
Se moquer de l'opinion publique
coi thường dư luận
(văn học) đùa
Vous vous moquez
anh đùa ư?

Xem thêm các từ khác

  • Se mordre

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ Se mordre les doigts doigt doigt Se mordre les lèvres lèvre lèvre
  • Se morfondre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chờ đợi sốt ruột 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) rét run, rét cóng Tự động từ Chờ đợi sốt ruột...
  • Se motter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) nấp sau những hòn đất Tự động từ (săn bắn) nấp sau những hòn đất La perdrix...
  • Se moucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hỉ mũi Tự động từ Hỉ mũi ne pas se moucher du coude (mỉa mai) lên mặt làm bộ qui se sent morveux...
  • Se mourir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) sắp chết 1.2 Tàn dần, mờ dần Tự động từ (văn học) sắp chết Tàn dần, mờ dần
  • Se moutonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gợn mây trắng Tự động từ Gợn mây trắng Le ciel se moutonne trời gợn mây trắng
  • Se mouvoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuyển động, cử động Tự động từ Chuyển động, cử động
  • Se mucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (tiếng địa phương, thân mật) trốn Tự động từ (tiếng địa phương, thân mật) trốn Se mucher...
  • Se muer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đổi ra, biến thành Tự động từ Đổi ra, biến thành Sympathie qui se mue en amitié cảm tình biến...
  • Se multiplier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tăng lên 1.2 Sinh sôi, nảy nở (sinh vật) 1.3 (nghĩa bóng) như có mặt khắp nơi (người phụ trách...)...
  • Se munir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự trang bị lấy Tự động từ Tự trang bị lấy Se munir de courage lấy can đảm
  • Se mutiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi loạn Tự động từ Nổi loạn
  • Se mécompter

    Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) sai lầm; thất vọng
  • Se méfier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dè chừng, không tin, ngờ vực 2 Phản nghĩa 2.1 Confier (se) fier (se) Tự động từ Dè chừng, không...
  • Se méjuger

    Tự động từ Tự đánh giá thấp (do khiêm tốn)
  • Se ménager

    Tự động từ Giữ gìn sức khỏe; không phí sức
  • Se méprendre

    Tự động từ Lầm, hiểu lầm Se méprendre sur les intentions de quelqu\'un hiểu lầm ý định của ai à s\'y méprendre đến mức phải...
  • Se mésallier

    Tự động từ Kết hôn với người không tương xứng
  • Se métamorphoser

    Tự động từ (sinh vật học, sinh lý học) biến thái Biến hóa, biến đổi, đổi khác
  • Se mêler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lẫn vào, trà trộn vào; tham gia vào 1.2 Trở nên rắc rối 1.3 Can thiệp vào, xen vào 1.4 Cũng học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top