Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se payer

Mục lục

Tự động từ

Bỏ tiền ra để có
Se payer un bon repas
bỏ tiền ra để có bữa ăn ngon
-phải trả, phải tốn kém
Tout se paie
cái gì cũng phải tốn kém
ne pouvoir se payer
quý giá lắm
se payer de paroles
bằng lòng với lời nói suông
se payer la tête de quelqu'un
(thân mật) chế giễu ai
se payer sur la bête
(thông tục) thỏa thú tính để lấy thay vợ
Phản nghĩa Devoir. Encaisser, recevoir. Donner, vendre

Xem thêm các từ khác

  • Se peigner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải 1.2 (thông tục) đánh nhau Tự động từ Chải (thông tục) đánh nhau
  • Se peindre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lộ ra Tự động từ Lộ ra L\'angoisse se peint sur son visage mối lo sợ lộ ra trên nét mặt anh ta
  • Se pelotonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu mình lại 1.2 Phản nghĩa s\'étirer, s\'étendre Tự động từ Thu mình lại Le hérisson se pelotonne...
  • Se pencher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nghiêng mình, cúi xuống 1.2 Chú ý đến, quan tâm đến Tự động từ Nghiêng mình, cúi xuống Chú...
  • Se pendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bám tay vào, bíu tay vào (chân thõng xuống) 1.2 Tự treo cổ Tự động từ Bám tay vào, bíu tay vào...
  • Se percher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đậu (chim) 1.2 (thân mật) ở trên cao, đứng trên cao Tự động từ Đậu (chim) (thân mật) ở...
  • Se perdre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lạc 1.2 Chảy vào 1.3 Lẫn vào 1.4 Biến đi, tan đi, mất đi 1.5 Trở nên lỗi thời, lạc hậu 1.6...
  • Se perfectionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự bồi dưỡng, tu dưỡng Tự động từ Tự bồi dưỡng, tu dưỡng Se perfectionner en anglais tự...
  • Se permettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mạo muội, dám xin 1.2 Tự cho phép 1.3 Phản nghĩa Défendre, empêcher, interdire, prohiber. Consigner. Brider,...
  • Se perpétuer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tồn tại mãi 1.2 �� mãi, giữ mãi 2 Phản nghĩa 2.1 Changer cesser finir [[]] Tự động từ Tồn...
  • Se persuader

    Mục lục 1 Tự động từ tin chắc rằng 1.1 Ils se sont persuadé (persuadés) qu\'ils arriveraient les premiers�� họ tin chắc rằng...
  • Se pervertir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đồi bại đi, hư hỏng đi 1.2 Phản nghĩa Améliorer, amender, convertir, corriger, édifier, élever, épurer....
  • Se pieuter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi kềnh Tự động từ (thông tục) đi kềnh
  • Se piquer

    Mục lục 1 Bị châm, bị đâm 1.1 Bị mốc (vải...) 1.2 Hóa chua (rượu) 1.3 Mếch lòng, bực mìmh 1.4 Tự cho là có (tài... gì)...
  • Se piéter

    Tự động từ đứng ghì chân xuống
  • Se placer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) đặt 1.2 Ngồi 1.3 Đặt mình 1.4 Được xếp 1.5 Được xếp nhất nhì (ngựa đua) 1.6 Tìm...
  • Se plaindre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phàn nàn, than phiền 1.2 Thưa kiện 1.3 Phản nghĩa Contenter ( se), féliciter ( se), satisfaire ( se) Tự...
  • Se planquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) núp, ẩn náu Tự động từ (thông tục) núp, ẩn náu
  • Se planter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đứng yên 1.2 (được) trồng 1.3 Cắm vào Tự động từ (thân mật) đứng yên Se planter...
  • Se plier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu theo 1.2 Phản nghĩa Déplier, déployer, étaler, étendre, ouvrir. Résister. Tự động từ Chịu theo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top