Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se perdre

Mục lục

Tự động từ

Lạc
Se perdre dans un bois
lạc trong rừng
Chảy vào
Fleuve qui se perd dans la mer
sông chảy vào biển
Lẫn vào
Se perdre dans la foule
lẫn vào đám đông
Biến đi, tan đi, mất đi
Les traditions qui se perdent
những truyền thống mất đi
Trở nên lỗi thời, lạc hậu
Usage qui se perd
tập quán trở nên lỗi thời
Đắm
Navire qui se perd
tàu đắm
Sa đọa, trụy lạc
Jeune homme qui se perd
thanh niên trụy lạc
Mải miết
Se perdre dans ses pensées
mải miết suy nghĩ
je m'y perds
tôi không còn hiểu gì nữa cả
Phản nghĩa Acquérir, avoir, conquérir, conserver, détenir, emparer ( s'), gagner, garder, obtenir, posséder,
Phản nghĩa récupérer, regagner, retrouver, sauver, trouver. Suivre, voir. Bénificier, profiter, utiliser.

Xem thêm các từ khác

  • Se perfectionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự bồi dưỡng, tu dưỡng Tự động từ Tự bồi dưỡng, tu dưỡng Se perfectionner en anglais tự...
  • Se permettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mạo muội, dám xin 1.2 Tự cho phép 1.3 Phản nghĩa Défendre, empêcher, interdire, prohiber. Consigner. Brider,...
  • Se perpétuer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tồn tại mãi 1.2 �� mãi, giữ mãi 2 Phản nghĩa 2.1 Changer cesser finir [[]] Tự động từ Tồn...
  • Se persuader

    Mục lục 1 Tự động từ tin chắc rằng 1.1 Ils se sont persuadé (persuadés) qu\'ils arriveraient les premiers�� họ tin chắc rằng...
  • Se pervertir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đồi bại đi, hư hỏng đi 1.2 Phản nghĩa Améliorer, amender, convertir, corriger, édifier, élever, épurer....
  • Se pieuter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi kềnh Tự động từ (thông tục) đi kềnh
  • Se piquer

    Mục lục 1 Bị châm, bị đâm 1.1 Bị mốc (vải...) 1.2 Hóa chua (rượu) 1.3 Mếch lòng, bực mìmh 1.4 Tự cho là có (tài... gì)...
  • Se piéter

    Tự động từ đứng ghì chân xuống
  • Se placer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) đặt 1.2 Ngồi 1.3 Đặt mình 1.4 Được xếp 1.5 Được xếp nhất nhì (ngựa đua) 1.6 Tìm...
  • Se plaindre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phàn nàn, than phiền 1.2 Thưa kiện 1.3 Phản nghĩa Contenter ( se), féliciter ( se), satisfaire ( se) Tự...
  • Se planquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) núp, ẩn náu Tự động từ (thông tục) núp, ẩn náu
  • Se planter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đứng yên 1.2 (được) trồng 1.3 Cắm vào Tự động từ (thân mật) đứng yên Se planter...
  • Se plier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu theo 1.2 Phản nghĩa Déplier, déployer, étaler, étendre, ouvrir. Résister. Tự động từ Chịu theo...
  • Se plomber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sạm lại Tự động từ Sạm lại Sa peau se plombait da nó sạm lại
  • Se plonger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngụp xuống, chìm xuống; lút vào 1.2 Miệt mài Tự động từ Ngụp xuống, chìm xuống; lút vào...
  • Se plumer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi nằm Tự động từ (thông tục) đi nằm
  • Se pocharder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ)) say rượu Tự động từ (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ)) say rượu
  • Se poiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cười ngặt nghẽo 1.2 Đồng âm Poêler Tự động từ (thông tục) cười ngặt nghẽo...
  • Se pointer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ghi giờ đến (thợ) 1.2 Đến Tự động từ Ghi giờ đến (thợ) Đến
  • Se poivrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) say rượu Tự động từ (thân mật) say rượu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top