- Từ điển Pháp - Việt
Se pieuter
Xem thêm các từ khác
-
Se piquer
Mục lục 1 Bị châm, bị đâm 1.1 Bị mốc (vải...) 1.2 Hóa chua (rượu) 1.3 Mếch lòng, bực mìmh 1.4 Tự cho là có (tài... gì)... -
Se piéter
Tự động từ đứng ghì chân xuống -
Se placer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) đặt 1.2 Ngồi 1.3 Đặt mình 1.4 Được xếp 1.5 Được xếp nhất nhì (ngựa đua) 1.6 Tìm... -
Se plaindre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phàn nàn, than phiền 1.2 Thưa kiện 1.3 Phản nghĩa Contenter ( se), féliciter ( se), satisfaire ( se) Tự... -
Se planquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) núp, ẩn náu Tự động từ (thông tục) núp, ẩn náu -
Se planter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đứng yên 1.2 (được) trồng 1.3 Cắm vào Tự động từ (thân mật) đứng yên Se planter... -
Se plier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu theo 1.2 Phản nghĩa Déplier, déployer, étaler, étendre, ouvrir. Résister. Tự động từ Chịu theo... -
Se plomber
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sạm lại Tự động từ Sạm lại Sa peau se plombait da nó sạm lại -
Se plonger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngụp xuống, chìm xuống; lút vào 1.2 Miệt mài Tự động từ Ngụp xuống, chìm xuống; lút vào... -
Se plumer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi nằm Tự động từ (thông tục) đi nằm -
Se pocharder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ)) say rượu Tự động từ (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ)) say rượu -
Se poiler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cười ngặt nghẽo 1.2 Đồng âm Poêler Tự động từ (thông tục) cười ngặt nghẽo... -
Se pointer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ghi giờ đến (thợ) 1.2 Đến Tự động từ Ghi giờ đến (thợ) Đến -
Se poivrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) say rượu Tự động từ (thân mật) say rượu -
Se pommeler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lốm đốm mây 1.2 Đốm 1.3 Như pommer Tự động từ Lốm đốm mây Le ciel se pommela trời lốm đốm... -
Se pomponner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trang điểm công phu; ăn mặc chải chuốt Tự động từ Trang điểm công phu; ăn mặc chải chuốt -
Se porter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hướng về, có xu hướng về 1.2 Có sức khỏe (như thế nào đó) 1.3 Được mang, được vác, được... -
Se poser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đậu, đỗ 1.2 Đặt ra 1.3 Tự cho là Tự động từ Đậu, đỗ Le moineau se pose sur une branche con... -
Se posséder
Tự động từ Tự chủ, tự kềm chế -
Se poster
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng (ở đâu); đứng quan sát Tự động từ Đứng (ở đâu); đứng quan sát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.